Launaea | |
---|---|
Launaea arborescens | |
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Asterids |
Bộ: | Asterales |
Họ: | Asteraceae |
Phân họ: | Cichorioideae |
Tông: | Cichorieae |
Chi: | Launaea Cass. |
Loài điển hình | |
Launaea bellidifolia[1] Cass. | |
Các đồng nghĩa[2] | |
|
Launaea là một chi thực vật có hoa thuộc họ Asteraceae.[1][3]
Chi này có các loài sau:[2][4]
Môi trường sống tự nhiên của Launaea là vùng nhiều đá. Nó được Sách đỏ IUCN xếp vào tình trạng "thiếu dữ liệu".[5]