Lev Bulgaria | |
---|---|
български лев (tiếng Bulgaria) | |
20 leva gold coin (1894) | |
Mã ISO 4217 | BGN |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Quốc gia Bulgaria |
Website | www |
Sử dụng tại | Bulgaria |
Neo vào | Euro (€) = 1.95583 leva |
Đơn vị lớn hơn | |
1000 | bon |
Đơn vị nhỏ hơn | |
1/100 | stotinka |
Ký hiệu | лв. |
Tên gọi khác | kint [1] |
Số nhiều | levove, số: leva |
stotinka | stotinki |
Tiền kim loại | 1, 2, 5, 10, 20, 50 stotinki, 1, 2 leva |
Tiền giấy | |
Thường dùng | 5, 10, 20, 50, 100 leva |
Ít dùng | 1, 2 leva |
Nơi đúc tiền | Bulgaria Mint |
Website | www |
Bulgaria Lev (tiếng Bulgaria: лев) là một loại tiền tệ được phát hành tại Bulgaria. Số tiền tệ BGN. Đồng xu Stoyanji. 1 Lev=100 Stowenki. Trong tiếng Bulgaria cổ, "Lev" có nghĩa là một con sư tử. Vào ngày 5 tháng 7 năm 1999, Bulgari Lev đã thực hiện thay đổi mệnh giá và đổi lại theo tỷ lệ 1000:1. Tỷ giá hối đoái của Lev mới được liên kết với nhãn hiệu Đức, 1 mark=1 lev. Sau khi đồng tiền Đức được thay thế bằng đồng euro, tỷ giá hối đoái Lev được chốt bằng đồng euro và 1 euro=1.95583 leva.