Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Malek Yawahab | ||
Ngày sinh | 15 tháng 6, 1983 | ||
Nơi sinh | Satun, Thái Lan | ||
Chiều cao | 1,65 m (5 ft 5 in)[1] | ||
Vị trí |
Tiền vệ tấn công Tiền vệ chạy cánh | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2000–2003 | North Chiang Mai University | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2008 | Chiangmai | 104 | (29) |
2009–2010 | Chiangrai United | 30 | (8) |
2012 | Songkhla | 17 | (2) |
2015–2016 | Nakhon Ratchasima | 25 | (3) |
2016 | Krabi | 13 | (3) |
2017 | Chiangmai | 9 | (0) |
2018– | Phuket City | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 31 tháng 10 năm 2015 |
Malek Yawahab (tiếng Thái: มาเล็ก ยาวาหาบ, sinh ngày 15 tháng 6 năm 1983), là một cầu thủ bóng đá từ Thái Lan ở vị trí tiền vệ. Trước đó Yawahab thi đấu cho Chiangmai, Chiangrai United, và Songkhla.[2][3]
Phần này đang còn trống. Bạn có thể giúp đỡ bằng cách phát triển nó. (tháng 6 năm 2015) |