Marbach an der Donau | |
Huy hiệu | Vị trí |
![]() |
|
Hành chính | |
Quốc gia | ![]() |
---|---|
Bang | Niederösterreich |
Huyện | Melk |
Thị trưởng | Peter Grafeneder |
Dữ liệu thống kê cơ bản | |
Diện tích | 10,66 km² (4,1 mi²) |
Độ cao | 219 m (719 ft) |
Dân số | 1.677 (2018) |
- Mật độ | 157 /km² (407 /sq mi) |
Thông tin khác | |
Múi giờ | CET/CEST (UTC+1/+2) |
Mã bưu chính | 3671 |
Mã vùng | 07413 |
Website | www.marbach-donau.at
|
Marbach an der Donau là một thị xã thuộc huyện Melk trong bang Niederösterreich.
Năm | Số dân | ±% |
---|---|---|
1794 | 1.021 | — |
1830 | 1.064 | +4.2% |
1846 | 1.117 | +5.0% |
1869 | 1.308 | +17.1% |
1880 | 1.259 | −3.7% |
1890 | 1.295 | +2.9% |
1900 | 1.416 | +9.3% |
1910 | 1.495 | +5.6% |
1923 | 1.386 | −7.3% |
1934 | 1.647 | +18.8% |
1939 | 1.677 | +1.8% |
1951 | 1.660 | −1.0% |
1961 | 1.652 | −0.5% |
1971 | 1.605 | −2.8% |
1981 | 1.623 | +1.1% |
1991 | 1.620 | −0.2% |