Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Marcos Antônio Pereira | ||
Ngày sinh | 2 tháng 4, 1975 | ||
Nơi sinh | Sertaneja, Brasil | ||
Chiều cao | 1,75 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1992 | Inter de Limeira | ||
1992 | KFC Putte | ||
1992–1996 | Mechelen | ||
1992 | → Lierse (mượn) | ||
1996–1999 | Zwarte Leeuw | ||
1999–2001 | Maasmechelen | ||
2001–2004 | Sint-Truidense | 46 | (10) |
2004 | Royal Antwerp | 5 | (0) |
2004–2010 | Lommel United | 90 | (31) |
2010 | Overpeltse VV | 10 | (1) |
Tổng cộng | 151 | (42) | |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2010 | Overpeltse VV (trợ lý) | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Marcos Antônio Pereira (sinh ngày 2 tháng 4 năm 1975) là một cầu thủ bóng đá người Brazil, chơi ở vị trí tiền đạo. Sau khi bắt đầu sự nghiệp cầu thủ tại Internacional de Limeira, ông đã chuyển đến chơi cho một số câu lạc bộ tại giải vô địch quốc gia Bỉ Belgian Pro League, bao gồm K.V. Mechelen, Sint-Truidense VV., và Royal Antwerp.[1][2]
Con trai ông Andreas Pereira chơi ở vị tri tiền vệ cho câu lạc bộ Manchester United