Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Miyake Shiori | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 13 tháng 10, 1995 | ||||||||||||||||
Nơi sinh | Hokkaido, Nhật Bản | ||||||||||||||||
Vị trí | Hậu vệ | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
2013– | INAC Kobe Leonessa | 72 | (4) | ||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
2013– | Nhật Bản | 18 | (0) | ||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Miyake Shiori (三宅 史織, sinh ngày 13 tháng 10 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá nữ người Nhật Bản.
Miyake Shiori thi đấu cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản.
Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2013 | 1 | 0 |
2014 | 0 | 0 |
2015 | 0 | 0 |
2016 | 0 | 0 |
2017 | 5 | 0 |
2018 | 11 | 0 |
2019 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 18 | 0 |