Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Morioka Ryota | ||
Ngày sinh | 12 tháng 4, 1991 | ||
Nơi sinh | Jōyō, Kyoto, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Charleroi | ||
Số áo | 44 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2015 | Vissel Kobe | 131 | (17) |
2016–2017 | Śląsk Wrocław | 51 | (15) |
2017–2018 | Waasland-Beveren | 24 | (7) |
2018–2019 | Anderlecht | 22 | (6) |
2019 | → Charleroi (mượn) | 15 | (4) |
2019– | Charleroi | 55 | (8) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014–2018 | Nhật Bản | 5 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Morioka Ryota (sinh ngày 12 tháng 4 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Morioka Ryota thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 2014.
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2014 | 2 | 0 |
2017 | 2 | 0 |
2018 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 5 | 0 |