Nabalus serpentarius | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Asterids |
Bộ: | Asterales |
Họ: | Asteraceae |
Tông: | Cichorieae |
Chi: | Nabalus |
Loài: | N. serpentarius
|
Danh pháp hai phần | |
Nabalus serpentarius (Pursh) Hook. (1833) | |
Các đồng nghĩa | |
|
Nabalus serpentarius là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được Pursh miêu tả khoa học đầu tiên năm 1814.[1]