Nabalus | |
---|---|
Nabalus alatus | |
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Asterids |
Bộ: | Asterales |
Họ: | Asteraceae |
Phân họ: | Cichorioideae |
Tông: | Cichorieae |
Phân tông: | Crepidinae |
Chi: | Nabalus Cass. |
Loài điển hình | |
Nabalus trifoliatus Cass. |
Nabalus là một chi thực vật có hoa trong họ Cúc (Asteraceae).[1]
Chi Nabalus gồm các loài:[2][3][4]