Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Nakasato Yu | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 14 tháng 7, 1994 | ||||||||||||||||
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản | ||||||||||||||||
Vị trí | Tiền vệ | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
2011– | Nippon TV Beleza | 84 | (15) | ||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
2016– | Nhật Bản | 16 | (0) | ||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Nakasato Yu (中里 優, sinh ngày 14 tháng 7 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá nữ người Nhật Bản.
Nakasato Yu thi đấu cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản.
Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2016 | 3 | 0 |
2017 | 13 | 0 |
Tổng cộng | 16 | 0 |