Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Đồng nghĩa | Norfenephrine Norphenephrine Norphenylephrine meta-Norsynephrine meta-Octopamine 3-Octopamine |
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Mã ATC | |
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG | |
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.007.844 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C8H11NO2 |
Khối lượng phân tử | 153,18 g·mol−1 |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Norfenefrine (INN; còn được gọi là -octopamine meta, 3 octopamine, và 3, β-dihydroxyphenethylamine) là một adrenergic đại lý sử dụng như một thuốc giao cảm được đưa ra thị trường trong châu Âu, Nhật Bản, và México.[1][2] Cùng với đồng phân cấu trúc p -octopamine và tyramines, norfenefrine là một amin tự nhiên, nội sinh và đóng vai trò như một chất dẫn truyền thần kinh nhỏ trong não.[3]
Một số tên thương hiệu cho nó bao gồm Coritat, Energona, Hypolind và Novadral.