Wendt năm 2011 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Oscar Wendt | ||
Ngày sinh | 24 tháng 10, 1985 | ||
Nơi sinh | Gothenburg, Thụy Điển | ||
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Borussia Mönchengladbach | ||
Số áo | 17 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
IFK Skövde | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003–2006 | IFK Göteborg | 36 | (1) |
2006–2011 | Copenhagen | 138 | (5) |
2011– | Borussia Mönchengladbach | 214 | (15) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002 | Thụy Điển U17 | 2 | (0) |
2003 | Thụy Điển U19 | 7 | (0) |
2004–2006 | Thụy Điển U21 | 14 | (1) |
2007–2016 | Thụy Điển | 28 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 12 tháng 3 năm 2017 |
Oscar Wendt (sinh 24 /10/ 1985) là cựu tuyển thủ Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Điển hiện đang chơi cho CLB Borussia Mönchengladbach.
Club performance | League | Cup | Continental | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Season | Club | League | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals |
Sweden | League | Svenska Cupen | Europe | Total | ||||||
2003 | IFK Göteborg | Allsvenskan | 3 | 0 | 2 | 0 | - | 5 | 0 | |
2004 | 3 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | 8 | 1 | ||
2005 | 21 | 1 | 3 | 0 | - | 24 | 1 | |||
2006 | 9 | 0 | 2 | 0 | - | 11 | 0 | |||
Denmark | League | Danish Cup | Europe | Total | ||||||
2006–07 | FC Copenhagen | Danish Superliga | 21 | 0 | 5 | 0 | 4 | 0 | 30 | 0 |
2007–08 | 24 | 0 | 4 | 0 | 3 | 0 | 31 | 0 | ||
2008–09 | 31 | 2 | 3 | 0 | 12 | 0 | 46 | 2 | ||
2009–10 | 33 | 2 | 1 | 0 | 13 | 0 | 47 | 2 | ||
2010–11 | 29 | 1 | 0 | 0 | 12 | 0 | 41 | 1 | ||
Germany | League | DFB-Pokal | Europe | Total | ||||||
2011–12 | Borussia Mönchengladbach | Bundesliga | 14 | 0 | 2 | 1 | - | 16 | 1 | |
2012–13 | 21 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 24 | 1 | ||
2013–14 | 18 | 3 | 0 | 0 | - | 18 | 3 | |||
2014–15 | 26 | 2 | 3 | 0 | 7 | 0 | 36 | 2 | ||
2015–16 | 30 | 3 | 3 | 0 | 6 | 0 | 38 | 3 | ||
2016–17 | 28 | 2 | 5 | 1 | 10 | 0 | 43 | 3 | ||
2017–18 | 28 | 1 | 3 | 0 | - | 31 | 1 | |||
2018–19 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | |||
Country | Sweden | 42 | 1 | 8 | 0 | 4 | 1 | 54 | 2 | |
Denmark | 138 | 5 | 13 | 0 | 44 | 0 | 195 | 5 | ||
Germany | 166 | 13 | 18 | 2 | 25 | 0 | 209 | 14 | ||
Career total | 290 | 18 | 29 | 2 | 63 | 1 | 458 | 21 |