Paspalum repens | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Monocots |
nhánh: | Commelinids |
Bộ: | Poales |
Họ: | Poaceae |
Phân họ: | Panicoideae |
Liên tông: | Andropogonodae |
Tông: | Paspaleae |
Phân tông: | Paspalinae |
Chi: | Paspalum L. |
Loài điển hình | |
Paspalum dimidiatum L.[1] | |
Các đồng nghĩa[2] | |
|
Paspalum repens là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được P.J.Bergius mô tả khoa học đầu tiên năm 1772.[3]