Jaeckel trong màu áo Union Berlin năm 2022 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 22 tháng 7, 1998 | ||
Nơi sinh | Eisenhüttenstadt, Đức | ||
Chiều cao | 1,86 m[1] | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Union Berlin | ||
Số áo | 3 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
–2014 | Energie Cottbus | ||
2014–2017 | VfL Wolfsburg | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017–2018 | VfL Wolfsburg II | 15 | (0) |
2018 | VfL Wolfsburg | 3 | (0) |
2018–2019 | Greuther Fürth II | 7 | (1) |
2018–2021 | Greuther Fürth | 67 | (2) |
2021– | Union Berlin | 19 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015–2016 | U-18 Đức | 5 | (0) |
2016 | U-19 Đức | 1 | (0) |
2020–2021 | U-21 Đức | 2 | (0) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23:38, 12 tháng 4 năm 2022 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 14:50, 2 tháng 6 năm 2021 (UTC) |
Paul Jaeckel (sinh ngày 22 tháng 7 năm 1998) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức thi đấu ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Union Berlin tại Bundesliga.[2][3]