Pavia | |
---|---|
— Tỉnh — | |
Tỉnh Pavia | |
Bản đồ với vị trí tỉnh Pavia ở Ý | |
Quốc gia | Ý |
Vùng | Lombardy |
Tỉnh lỵ | Pavia |
Chính quyền | |
• Tỉnh trưởng | Vittorio Poma since 2006-05-29 |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 2,965 km2 (1,145 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 493,829 |
• Mật độ | 167/km2 (430/mi2) |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
Mã bưu chính | 27100, 27010-27059 |
Mã ISO 3166 | IT-PV |
Đơn vị hành chính | 190 |
Biển số xe | PV |
ISTAT | 018 |
Tỉnh Pavia (tiếng ý: Provincia di Pavia) là một tỉnh ở vùng Lombardy của Ý. Tỉnh lỵ là thành phố Pavia.
Tỉnh này có diện tích 2.965 km², tổng dân số là 493.829 người năm 2001. Có 190 đô thị ở trong tỉnh này.[1]
Các đô thị chính xếp theo dân số là:
Đô thị | Dân số |
---|---|
Pavia | 71.436 |
Vigevano | 59.862 |
Voghera | 38.415 |
Mortara | 14.696 |
Stradella | 10.955 |
Garlasco | 9.371 |
Broni | 9.261 |
Gambolò | 9.046 |
Casorate Primo | 7.745 |
Mede | 6.991 |
Casteggio | 6.379 |
Cassolnovo | 6.230 |
Robbio | 6.063 |
Sannazzaro de' Burgondi | 5.888 |
Belgioioso | 5.841 |
Cava Manara | 5.835 |
Siziano | 5.594 |
San Martino Siccomario | 5.259 |
Cilavegna | 5.196 |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Pavia (tỉnh). |