Pithiviers (quận)

Quận Pithiviers
—  Quận  —
Quận Pithiviers trên bản đồ Thế giới
Quận Pithiviers
Quận Pithiviers
Quốc gia Pháp
Quận lỵPithiviers
Diện tích
 • Tổng cộng1,198 km2 (463 mi2)
Dân số (1999)
 • Tổng cộng57,120
 • Mật độ48/km2 (120/mi2)
 

Quận Pithiviers là một quận của Pháp, nằm ở tỉnh Loiret, ở vùng Centre-Val de Loire. Quận này có 5 tổng và 86 .

Các đơn vị hành chính

[sửa | sửa mã nguồn]

Các tổng

[sửa | sửa mã nguồn]

Các tổng của quận Pithiviers là:

  1. Beaune-la-Rolande
  2. Malesherbes
  3. Outarville
  4. Pithiviers
  5. Puiseaux

Các xã của quận Pithiviers, và mã INSEE là:

1. Andonville (45005) 2. Aschères-le-Marché (45009) 3. Ascoux (45010) 4. Attray (45011)
5. Audeville (45012) 6. Augerville-la-Rivière (45013) 7. Aulnay-la-Rivière (45014) 8. Autruy-sur-Juine (45015)
9. Auxy (45018) 10. Barville-en-Gâtinais (45021) 11. Batilly-en-Gâtinais (45022) 12. Bazoches-les-Gallerandes (45025)
13. Beaune-la-Rolande (45030) 14. Boiscommun (45035) 15. Boisseaux (45037) 16. Bondaroy (45038)
17. Bordeaux-en-Gâtinais (45041) 18. Bouilly-en-Gâtinais (45045) 19. Bouzonville-aux-Bois (45047) 20. Boynes (45050)
21. Boësses (45033) 22. Briarres-sur-Essonne (45054) 23. Bromeilles (45056) 24. Chambon-la-Forêt (45069)
25. Charmont-en-Beauce (45080) 26. Chaussy (45088) 27. Chilleurs-aux-Bois (45095) 28. Châtillon-le-Roi (45086)
29. Coudray (45106) 30. Courcelles (45110) 31. Courcy-aux-Loges (45111) 32. Crottes-en-Pithiverais (45118)
33. Césarville-Dossainville (45065) 34. Dadonville (45119) 35. Desmonts (45124) 36. Dimancheville (45125)
37. Engenville (45133) 38. Erceville (45135) 39. Escrennes (45137) 40. Estouy (45139)
41. Gaubertin (45151) 42. Givraines (45157) 43. Grangermont (45159) 44. Greneville-en-Beauce (45160)
45. Guigneville (45162) 46. Intville-la-Guétard (45170) 47. Jouy-en-Pithiverais (45174) 48. Juranville (45176)
49. La Neuville-sur-Essonne (45225) 50. Laas (45177) 51. Labrosse (45057) 52. Lorcy (45186)
53. Léouville (45181) 54. Mainvilliers (45190) 55. Malesherbes (45191) 56. Manchecourt (45192)
57. Mareau-aux-Bois (45195) 58. Marsainvilliers (45198) 59. Montbarrois (45209) 60. Montigny (45214)
61. Montliard (45215) 62. Morville-en-Beauce (45217) 63. Nancray-sur-Rimarde (45220) 64. Nangeville (45221)
65. Nibelle (45228) 66. Oison (45231) 67. Ondreville-sur-Essonne (45233) 68. Orveau-Bellesauve (45236)
69. Orville (45237) 70. Outarville (45240) 71. Pannecières (45246) 72. Pithiviers (45252)
73. Pithiviers-le-Vieil (45253) 74. Puiseaux (45258) 75. Ramoulu (45260) 76. Rouvres-Saint-Jean (45263)
77. Saint-Loup-des-Vignes (45288) 78. Saint-Michel (45294) 79. Santeau (45301) 80. Sermaises (45310)
81. Thignonville (45320) 82. Tivernon (45325) 83. Vrigny (45347) 84. Yèvre-la-Ville (45348)
85. Échilleuses (45131) 86. Égry (45132)

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Sơ lược về Đế quốc Phương Đông trong Tensura
Sơ lược về Đế quốc Phương Đông trong Tensura
Đế quốc phương Đông (Eastern Empire), tên chính thức là Nasca Namrium Ulmeria United Eastern Empire
Violet Evergarden Gaiden: Eien to Jidou Shuki Ningyou Vietsub
Violet Evergarden Gaiden: Eien to Jidou Shuki Ningyou Vietsub
Violet Evergarden Ngoại Truyện: Sự vĩnh cửu và Hình nhân Ghi chép Tự động
Có gì trong hương vị tình thân
Có gì trong hương vị tình thân
Phải nói đây là bộ phim gây ấn tượng với mình ngay từ tập đầu, cái tên phim đôi khi mình còn nhầm thành Hơi ấm tình thân
20 Git command mà mọi lập trình viên cần biết
20 Git command mà mọi lập trình viên cần biết
20 Git command mà tôi dùng trong mọi lúc