Pterospora andromedea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Asterids |
Bộ: | Ericales |
Họ: | Ericaceae |
Phân họ: | Monotropoideae |
Tông: | Pterosporeae |
Chi: | Pterospora Nutt. 1818 |
Loài: | P. andromedea
|
Danh pháp hai phần | |
Pterospora andromedea Nutt. 1818 |
Pterospora andromedea là một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam. Loài này được Nutt. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1818.[2]