Quercus intricata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Fagales |
Họ (familia) | Fagaceae |
Chi (genus) | Quercus |
Loài (species) | Q. intricata |
Danh pháp hai phần | |
Quercus intricata Trel. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1][2] | |
Danh sách
|
Quercus intricata là một loài thực vật có hoa trong họ Cử. Loài này được Trel. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1922.[3]