Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ranko Popović | ||
Ngày sinh | 26 tháng 6, 1967 | ||
Nơi sinh | Serbia | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1988–1992 | Partizan | 2 | (0) |
1989–1990 | → Leotar (loan) | 13 | (0) |
1992–1994 | Spartak Subotica | ||
1994–1995 | Ethnikos Piraeus | 10 | (0) |
1995–1997 | Almería | 16 | (0) |
1997–2001 | Sturm Graz | 74 | (10) |
2001–2002 | TuS FC Arnfels | ||
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2001–2003 | TuS FC Arnfels | ||
2003–2006 | Sturm Graz | ||
2006–2007 | Sanfrecce Hiroshima | ||
2007–2009 | Spartak Zlatibor Voda | ||
2009 | Oita Trinita | ||
2011–2012 | FC Machida Zelvia | ||
2012–2013 | FC Tokyo | ||
2014 | Cerezo Osaka | ||
2014–2015 | Zaragoza | ||
2016–2017 | Buriram United | ||
2017–2018 | Pune City | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Ranko Popović (sinh ngày 26 tháng 6 năm 1967) là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Serbia.[1]
Ranko Popović đã dẫn dắt Oita Trinita, FC Machida Zelvia, FC Tokyo, Cerezo Osaka, Zaragoza và Buriram United.