Reynaudia | |
---|---|
Phân loại khoa học ![]() | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Monocots |
nhánh: | Commelinids |
Bộ: | Poales |
Họ: | Poaceae |
Phân họ: | Panicoideae |
Liên tông: | Andropogonodae |
Tông: | Paspaleae |
Chi: | Reynaudia Kunth |
Loài: | R. filiformis
|
Danh pháp hai phần | |
Reynaudia filiformis (Spreng. ex Schult.) Kunth | |
Các đồng nghĩa[1] | |
|
Reynaudia là một chi thực vật có hoa trong họ Hòa thảo (Poaceae).[2]
Chi Reynaudia gồm các loài: