Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Rudi Vata | ||
Ngày sinh | 13 tháng 2, 1970 | ||
Nơi sinh | Shkodër, Albania | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1988-1990 | Vllaznia Shkodër | ||
1990-1991 | Dinamo Tirana | ||
1991 | Le Mans | ||
1992 | Tours | ||
1992 | Dinamo Tirana | ||
1992-1996 | Celtic | ||
1996-1998 | Apollon Limassol | ||
1998-2001 | Energie Cottbus | ||
2002 | LR Ahlen | ||
2002 | Tirana | ||
2003 | Yokohama FC | ||
2004 | St. Johnstone | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1990-2001 | Albania | 59 | (5) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Rudi Vata (sinh ngày 13 tháng 2 năm 1970) là một cầu thủ bóng đá người Albania.
Rudi Vata thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Albania từ năm 1990 đến 2001.
Đội tuyển bóng đá Albania | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1990 | 1 | 0 |
1991 | 1 | 0 |
1992 | 5 | 0 |
1993 | 6 | 0 |
1994 | 3 | 0 |
1995 | 5 | 1 |
1996 | 4 | 0 |
1997 | 7 | 1 |
1998 | 8 | 0 |
1999 | 8 | 1 |
2000 | 7 | 2 |
2001 | 4 | 0 |
Tổng cộng | 59 | 5 |