Ryan Gracie | |
---|---|
Ngày sinh Nơi sinh | Rio de Janeiro, Brasil | 14 tháng 8, 1974
Ngày mất | 15 tháng 12, 2007 Rio de Janeiro Brasil | (33 tuổi)
Biệt danh | The Ballhog |
Quốc tịch | Brazilian |
Cao | 5 ft 9 in (1,75 m) |
Nặng | 185 lb (84 kg; 13,2 st) |
Hạng cân | Middleweight |
Võ thuật | Brazilian Jiu-Jitsu |
Hạng | Huyền đai Tứ đẳng Brazilian Jiu-Jitsu[1] |
Sự nghiệp Mixed Martial Arts | |
Tổng | 7 |
Thắng | 5 |
Knockout | 2 |
Submission | 2 |
Thua | 2 |
Hòa | 0 |
Ryan Gracie (phát âm tiếng Anh: /ˈhiː.ən ˈɡreɪsiː/; 1974-2007), là một võ sĩ Nhu thuật Brasil với cấp độ đai đen[2] Ông là một thành viên của gia tộc Gracie, là con trai của Carlos Gracie, một trong những người sáng lập ra môn võ Brazilian Jiu-Jitsu.[3] Ryan cũng là một thành viên ưu tú trong gia tộc này với nhiều danh hiệu cao quý giành được trong sự nghiệp thi đấu, góp phần đem lại vẻ vang cho gia tộc[4] Ryan bắt đầu sự nghiệp bằng việc luyện tập chung với hai người anh em là Renzo Gracie và Ralph Gracie[5] Sau đó anh bắt đầu tham gia các giải đấu lớn.[5] và có nhiều chiến thắng vinh quang trong những năm 2003, 2005[5][6]
Ryan là mẫu hình hư cấu của nhân vật Ryan Gracielo trong bộ truyện tranh Nhật Bản có tựa là Truyền nhân ATula, trong bộ truyện này Ryan là con cả của gia tộc Gracielo và có người em trai là Ramon Gracielo, Ryan có võ công cao cường, ông ta đã tham gia vào giải vô địch võ tự do tại Braxil và lọt vào trận chung kết và đánh nhau với nhân vật chính của truyện và thất bại.
Ngày | Kết quả | Tỷ số | Đối thủ | Giải | Phương thức | Vòng | Giờ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2004-12-31 | Thắng | 5-2 | Yoji Anjo | PRIDE Shockwave 2004 | Submission (Armbar) | 1 | 8:33 |
2004-05-23 | Thắng | 4-2 | Ikuhisa Minowa | PRIDE Bushido 3 | Decision (Split) | 2 | 5:00 |
2003-10-05 | Thắng | 3-2 | Kazuhiro Hamanaka | PRIDE Bushido 1 | KO (Soccer Kicks) | 1 | 7:37 |
2002-09-29 | Thắng | 2-2 | Shungo Oyama | PRIDE 22 | Technical Submission (Armbar) | 1 | 1:37 |
2001-07-29 | Thua | 1-2 | Tokimitsu Ishizawa | PRIDE 15 | TKO (Injury) | 1 | 4:51 |
2000-12-09 | Thua | 1-1 | Kazushi Sakuraba | PRIDE 12 | Decision (Unanimous) | 1 | 10:00 |
2000-08-27 | Thắng | 1-0 | Tokimitsu Ishizawa | PRIDE 10 | KO (Punches) | 1 | 2:16 |