Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kota Sameshima | ||
Ngày sinh | 24 tháng 6, 1992 | ||
Nơi sinh | Makurazaki, Kagoshima, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Fujieda MYFC | ||
Số áo | 16 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2008–2010 | Trường Trung học Kagoshima Jōsei | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2015 | Sanfrecce Hiroshima | 0 | (0) |
2011 | → Gainare Tottori (mượn) | 17 | (0) |
2014–2015 | → Nagano Parceiro (mượn) | 4 | (0) |
2016– | Fujieda MYFC | 44 | (6) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Kota Sameshima (鮫島 晃太 Sameshima Kōta , sinh ngày 24 tháng 6 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Fujieda MYFC.[1]
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3][4][5]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp1 | Cúp Liên đoàn2 | Châu Á3 | Khác4 | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Sanfrecce Hiroshima | 2011 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||
2012 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 0 | 0 | 3 | 0 | ||
2013 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||
Gainare Tottori | 17 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 17 | 0 | ||||
Nagano Parceiro | 2014 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 3 | 0 | |||
2015 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 2 | 0 | ||||
Fujieda MYFC | 2016 | 30 | 6 | 0 | 0 | - | - | - | 30 | 6 | |||
2017 | 14 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 14 | 0 | ||||
Tổng | 65 | 6 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 69 | 6 |
1Bao gồm Cúp Hoàng đế Nhật Bản.
2Bao gồm J. League Cup.
3Bao gồm Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ châu Á.
4Bao gồm Giải bóng đá Cúp câu lạc bộ thế giới.