Sao nhập ngũ 2020: Nữ chiến binh | |
---|---|
Logo của chương trình Sao nhập ngũ | |
Định dạng | Truyền hình thực tế |
Sáng lập | Bộ Quốc phòng Việt Nam |
Đạo diễn | Tổng đạo diễn: Lương Hải Khoa Tổ chức sản xuất: Nguyễn Nga Đạo diễn: Lê Quý GiápLê Đức Cường |
Diễn viên | Trần Thị Nam Thư Trần Thị Diệu Nhi Dương Hoàng Yến Hoàng Thúy Hậu Đỗ Khánh Vân Nguyễn Cao Kỳ Duyên |
Quốc gia | Việt Nam |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt |
Số tập | 16 |
Sản xuất | |
Biên tập | Phạm Thanh Hảo |
Địa điểm | Lữ đoàn Đặc công 429, Binh chủng Đặc công, Quân đội nhân dân Việt Nam |
Thời lượng | ~45 phút/tập |
Trình chiếu | |
Kênh trình chiếu | QPVN
VTV3 |
Phát sóng | 6 tháng 12 năm 2020 – 21 tháng 3 năm 2021 |
Thông tin khác | |
Chương trình trước | Sao nhập ngũ 2019 |
Chương trình sau | Sao nhập ngũ 2022 |
Sao nhập ngũ 2020: Nữ chiến binh là mùa thứ 11 của chương trình Sao nhập ngũ. Mùa thứ 11 có sự tham gia của Nam Thư, Diệu Nhi, Dương Hoàng Yến, Hậu Hoàng, Khánh Vân, Kỳ Duyên, họ được huấn luyện bởi Thượng úy Nguyễn Việt Long tại Lữ đoàn Đặc công 429, Binh chủng Đặc công, Quân đội nhân dân Việt Nam.[1]
Tên nhân vật | Nghề nghiệp | Vai trò |
---|---|---|
Nguyễn Việt Long | Thượng úy | Mũi trưởng |
Trần Thị Nam Thư | Diễn viên | Nhân vật trải nghiệm |
Trần Thị Diệu Nhi | Diễn viên | |
Dương Hoàng Yến | Ca sĩ | |
Hoàng Thúy Hậu | Youtuber | |
Đỗ Khánh Vân | Diễn viên | |
Nguyễn Cao Kỳ Duyên | Hoa hậu |
Ngày phát sóng: 6 tháng 12 năm 2020
Ngày phát sóng: 13 tháng 12 năm 2020
Ngày phát sóng: 20 tháng 12 năm 2020
Ngày phát sóng: 27 tháng 12 năm 2020
Ngày phát sóng: 3 tháng 1 năm 2021
Ngày phát sóng: 10 tháng 1 năm 2021
Ngày phát sóng: 16 tháng 1 năm 2021
Ngày phát sóng: 23 tháng 1 năm 2021
Ngày phát sóng: 30 tháng 1 năm 2021
Ngày phát sóng: 7 tháng 2 năm 2021
Ngày phát sóng: 14 tháng 2 năm 2021
Ngày phát sóng: 20 tháng 2 năm 2021
Ngày phát sóng: 28 tháng 2 năm 2021
Ngày phát sóng: 7 tháng 3 năm 2021
Ngày phát sóng: 14 tháng 3 năm 2021
Ngày phát sóng: 21 tháng 3 năm 2021
Hạng | Tên | Kết quả | Xếp loại |
---|---|---|---|
1 | Khánh Vân | 3m20 | Chưa đạt |
2 | Nam Thư | 2m85 | |
3 | Thúy Hậu | 2m70 | |
4 | Diệu Nhi | 2m30 | |
5 | Hoàng Yến | 2m25 | |
6 | Kỳ Duyên | 0m |
Hạng | Tên | Kết quả | Xếp loại |
---|---|---|---|
1 | Nam Thư | 8,5 điểm | Đạt |
2 | Thúy Hậu | 8,0 điểm | |
3 | Hoàng Yến | 8,0 điểm | |
4 | Diệu Nhi | 7,5 điểm | |
5 | Kỳ Duyên | 7,0 điểm | |
6 | Khánh Vân | 4,0 điểm | Chưa đạt |
Hạng | Tên | Kết quả | Xếp loại |
---|---|---|---|
1 | Thúy Hậu | 6 phút 11 giây | Đạt |
2 | Khánh Vân | 6 phút 22 giây | |
3 | Kỳ Duyên | 6 phút 38 giây | |
4 | Hoàng Yến | 7 phút 20 giây | |
5 | Nam Thư | 7 phút 45 giây | |
6 | Diệu Nhi | 7 phút 51 giây |
Hạng | Tên | Kỷ luật | Thể lực | Quân sự | Tổng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Thư | 7,0 | 7,0 | 8,5 | 22,5 |
Thúy Hậu | 6,5 | 8,0 | 8,0 | 22,5 | |
2 | Hoàng Yến | 6,5 | 7,5 | 8,0 | 22,0 |
3 | Diệu Nhi | 6,5 | 7,0 | 7,5 | 21,0 |
Khánh Vân | 6,5 | 8,5 | 6,0 | 21,0 | |
4 | Kỳ Duyên | 6,5 | 6,0 | 7,5 | 20,0 |
Hạng | Tên | Kỉ luật | Thể lực | Quân sự | Tổng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỳ Duyên | 7,5 | 7,5 | 8,0 | 23,0 |
Diệu Nhi | 7,0 | 8,0 | 8,0 | 23,0 | |
2 | Thúy Hậu | 6,0 | 8,0 | 8,0 | 22,0 |
3 | Hoàng Yến | 6,0 | 7,5 | 7,5 | 21,0 |
4 | Khánh Vân | 6,0 | 7,0 | 7,0 | 20,0 |
5 | Nam Thư | 6,5 | X | 6,5 | 12,5 |
Hạng | Tên | Kỉ luật | Thể lực | Quân sự | Tổng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỳ Duyên | 6,0 | 8,0 | 8,5 | 22,5 |
Diệu Nhi | 7,5 | 7,0 | 8,0 | 22,5 | |
2 | Hoàng Yến | 7,5 | 7,5 | 7,0 | 22,0 |
Khánh Vân | 7,5 | 7,5 | 7,0 | 22,0 | |
Thúy Hậu | 6,0 | 8,0 | 8,0 | 22,0 | |
3 | Nam Thư | 7,0 | 6,0 | 7,5 | 20,5 |
Hạng | Tên | Kỉ luật | Thể lực | Quân sự | Tổng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Thư | 7,0 | 7,5 | 7,5 | 22,0 |
Diệu Nhi | 7,5 | 7,5 | 7,0 | 22,0 | |
Hoàng Yến | 7,0 | 7,0 | 8,0 | 22,0 | |
Kỳ Duyên | 7,5 | 7,5 | 7,0 | 22,0 | |
2 | Thúy Hậu | 7,0 | 7,0 | 7,0 | 21,0 |
3 | Khánh Vân | 7,0 | 7,0 | 6,5 | 20,5 |
Hạng | Tên | Kỉ luật | Thể lực | Quân sự | Tổng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Vân | 7,5 | 8,5 | 8,5 | 24,5 |
Kỳ Duyên | 7,5 | 9,0 | 8,0 | 24,5 | |
2 | Nam Thư | 7,5 | 7,5 | 8,0 | 23,0 |
Diệu Nhi | 7,5 | 7,5 | 8,0 | 23,0 | |
Hoàng Yến | 7,5 | 7,0 | 8,5 | 23,0 | |
Thúy Hậu | 7,5 | 7,0 | 8,5 | 23,0 |