Sesleria | |
---|---|
![]() | |
Sesleria sadlerana | |
Phân loại khoa học ![]() | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Monocots |
nhánh: | Commelinids |
Bộ: | Poales |
Họ: | Poaceae |
Phân họ: | Pooideae |
Liên tông: | Poodae |
Tông: | Poeae |
Phân tông: | Sesleriinae |
Chi: | Sesleria Scop. |
Loài điển hình | |
Sesleria caerulea (L.) Ard.[1] | |
Các đồng nghĩa[2] | |
|
Sesleria là một chi thực vật có hoa trong họ Hòa thảo (Poaceae).[3]
Chi Sesleria gồm các loài: