Sesleria korabensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Sesleria |
Loài (species) | S. korabensis |
Danh pháp hai phần | |
Sesleria korabensis (Kumm. & Jáv.) Deyl |
Sesleria korabensis là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được (Kumm. & Jáv.) Deyl miêu tả khoa học đầu tiên năm 1946.[1]