# | Phát hành tiếng Nhật | Phát hành tiếng Việt |
---|
Ngày phát hành | ISBN | Ngày phát hành | ISBN |
1 | 18 tháng 11 năm 2019[12] | 978-4-08-891184-7 | 29 tháng 4 năm 2024[13] | 978-604-2-37569-6 |
---|
|
- "Kate và Emilico" (ケイトとエミリコ, Keito to Emiriko?)
- "Búp bê bị hỏng" (壊れた人形は, Kowareta Ningyō wa?)
- "Bản hướng dẫn" (説明書, Setsumeisho?)
- "Búp bê bồ hóng" (すすだるま, Susu Daruma?)
- "Đói bụng" (空腹, Kūfuku?)
- "Gương" (鏡, Kagami?)
|
- "Gương mặt khác" (別の顔, Betsu no Kao?)
- "Bên ngoài căn phòng" (部屋の外には, Heya no Soto ni wa?)
- "Phòng lọc bồ hóng" (すす取りの間, Susutori no Ma?)
- "Vết bẩn không thể gột sạch" (落ちない汚れ, Ochinai Yogore?)
- "Lần ra mắt đầu tiên của hai người" (お披露目前の二人, Ohirome Mae no Futari?)
- "Vấy bẩn" (汚しながら, Yogoshi Nagara?)
|
|
2 | 17 tháng 5 năm 2019[14] | 978-4-08-891266-0 | 27 tháng 5 năm 2024[15] | 978-604-2-37570-2 |
---|
|
- "Buổi học" (授業, Jugyō?)
- "Con ma" (亡霊, Bōrei?)
- "Búp bê cử động" (動く人形, Ugoku Ningyō?)
- "Ngày tắm rửa" (洗浄の日, Senjō no Hi?)
- "Người đeo sao" (星つき, Hoshi-tsuki?)
- "Đi tuần ban đêm" (深夜の見回りにて, Shin'ya no Mimawari Nite?)
|
- "Chuyện thừa thãi" (余計なこと, Yokei na Koto?)
- "Nhân ảnh tốt bụng" (親切なお影様, Shinsetsu na Okage-sama?)
- "Đêm hôm trước" (前夜, Zen'ya?)
- "Năm cặp người mới" (五対の新人, Gotsui no Shinjin?)
- "Phân hạng" (格付け, Kakuzuke?)
- "Cái tên" (名前, Namae?)
|
|
3 | 19 tháng 9 năm 2019[16] | 978-4-08-891363-6 | 24 tháng 6 năm 2024[17] | 978-604-2-37571-9 |
---|
|
- "Tiêu chí đánh giá" (審査基準, Shinsa Kijun?)
- "Mớ dụng cụ tạp nham" (不揃いな道具たち, Fuzoroi na Dōgu-tachi?)
- "Khu vườn mê cung" (庭園迷路, Teien Meiro?)
- "Tầm nhìn" (視線, Shisen?)
- "Tấm bản đồ không hoàn thiện" (不完全な地図, Fukanzen na Chizu?)
- "Chấm đen" (黒い点, Kuroi Ten?)
|
- "Thất bại" (失敗, Shippai?)
- "Chi tiết hiện ra" (浮かび上がる細工, Ukabiagaru Zaiku?)
- "Người về nhất" (首席, Shuseki?)
- "Dáng vẻ thường thấy" (いつもの姿, Itsumo no Sugata?)
- "Bởi vì không thấy" (見えないから, Mienai Kara?)
- "Người chấm thi" (試験官, Shiken-kan?)
|
|
4 | 19 tháng 2 năm 2020[18] | 978-4-08-891461-9 | 22 tháng 7 năm 2024[19] | 978-604-2-37572-6 |
---|
|
- ""Gương mặt"" (「顔」, Kao?)
- "Thi đỗ" (合格, Gōkaku?)
- "Kẻ đáng thương nhất" (一番かわいそうな, Ichiban Kawaisō na?)
- "Bồ hóng bất án" (不安の煤, Fuan no Susu?)
- "Lồng chim và hoa" (鳥籠と花, Torikago to Hana?)
- "Phá giải" (解, Kai?)
- "Cặp cuối cùng" (最後の一対, Saigo no Ittsui?)
|
- "Trở thành người trưởng thành" (成人になるということ, Seijin ni Naru to Iu Koto?)
- "Đánh giá tổng quát" (総評, Sōhyō?)
- "Búp bê sống" (いきにんぎょう, Iki Ningyō?)
- "Bệnh bồ hóng" (すすによる病 , Susu ni Yoru Yamai?)
- "Phía sau sinh hoạt thường ngày" (日常生活の影, Nichijō Seikatsu no Kage?)
- "Năng lực bồ hóng" (すすの能力, Susu no Nōryoku?)
- "Bức thư" (手紙, Tegami?)
|
|
5 | 19 tháng 6 năm 2020[20] | 978-4-08-891545-6 | 26 tháng 8 năm 2024[21] | 978-604-2-37573-3 |
---|
|
- "John và Shaun" (ジョンとショーン, Jon to Shōn?)
- "4 cặp đeo sao" (四対の星つき, Yontsui no Hoshitsuki?)
- "Bữa tiệc hạnh phúc" (喜びの会, Yorokobi no Kai?)
- "Những địch thủ" (好敵手たち, Kōtekishu-tachi?)
- "Sự thay đổi của Rosemary" (ローズマリーの変, Rōzumarī no Hen?)
- "Tổng vệ sinh" (大掃除, Ōsōji?)
|
- "Gương vỡ khó lành" (破鏡不照, Hakyō Fushō?)
- "Nghi phạm" (犯人候補, Han'nin Kōho?)
- "Tản bộ" (散策, Sansaku?)
- "Nhóm nghiên cứu" (研究班, Kenkyū-han?)
- "Buổi họp lớp lúc nửa đêm" (深夜の同期会, Shin'ya no Dōkikai?)
- "Bầu trời đêm" (夜の空, Yoru no Sora?)
|
|
6 | 16 tháng 10 năm 2020[22] | 978-4-08-891713-9 | 30 tháng 9 năm 2024[23] | 978-604-2-37574-0 |
---|
|
- "Các búp bê sống được triệu tập" (集められる生き人形, Atsumerareru Iki Ningyō?)
- "Về "Bồ hóng bám dính"" (こびりつきについて, Kobiritsuki ni Tsuite?)
- "Về việc "Được gọi"" (お呼ばれについて, Oyobare ni Tsuite?)
- "Về việc "Kết hôn"" (婚姻について, Kon'in ni Tsuite?)
- "Chân tướng của ngài áo choàng là..." (ローブ様の正体は..., Rōbu-sama no Shōtai wa...?)
- "Thủ phạm vụ con ma náo loạn" (亡霊騒ぎの犯人, Bōrei Sawagi no Han'nin?)
|
- "Lí do" (理由, Riyū?)
- "Tiết học cuối cùng" (最後の授業, Saigo no Jugyō?)
- "Được gọi và tiếp đón" (お呼ばれとお迎え, Oyobare to Omukae?)
- "Tấm lòng dịu dàng" (やさしさ, Yasashi-sa?)
- "Ba lối đi" (水路の三択, Suiro no Mitaku?)
- "Giá trị của đồng đội" (仲間の価値, Nakama no Kachi?)
|
|
7 | 18 tháng 3 năm 2021[24] | 978-4-08-891819-8 | 28 tháng 10 năm 2024[25] | 978-604-2-37575-7 |
---|
|
- "Lời hứa" (約束, Yakusoku?)
- "Vết thương không thể xóa nhòa" (消えない傷, Kienai Kizu?)
- "Sự lựa chọn không có câu trả lời" (答えのない選択, Kotae no Nai Sentaku?)
- "Câu trả lời của hai người" (ふたりの答え, Futari no Kotae?)
- "Những kẻ chống đối" (抗う者たち, Aragau Monotachi?)
- "Thường ngày" (日常, Nichijо̄?)
|
- "Trưởng nhóm mới" (新しい班長, Atarashī Hanchō?)
- "Nhóm Emilico" (エミリコ班, Emiriko-han?)
- "Vấn đề nan giải" (難題, Nandai?)
- "Vi phạm luật lệ" (ルール違反, Rūru Ihan?)
- "Loại cà phê đặc biệt" (特別な珈琲, Tokubetsu na Kōhī?)
- "Ý đồ của quản lý" (管理者の思惑, Kanrisha no Omowaku?)
|
|
8 | 18 tháng 6 năm 2021[26] | 978-4-08-892008-5 | 25 tháng 11 năm 2024[27] | 978-604-2-37576-4 |
---|
|
- "Thị sát" (視察, Shisatsu?)
- "Đánh giá" (値踏み, Nebumi?)
- "Lời đường mật" (甘言, Kangen?)
- "Ngàn năm có một" (千載一遇, Senzai'ichigū?)
- "Kate" (ケイト, Keito?)
- "Búp bê không mặt – 1" (顔の見えない人形 (1), Kao no Mienai Ningyō (1)?)
|
- "Búp bê không mặt – 2" (顔の見えない人形 (2), Kao no Mienai Ningyō (2)?)
- "Nội gián" (内通者, Naitsūsha?)
- "Kể từ đó" (あれから, Are Kara?)
- "Kể từ giờ" (これから, Kore Kara?)
- "Người có thể tin tưởng" (信じられるもの, Shinjirareru Mono?)
|
|
9 | 19 tháng 11 năm 2021[28] | 978-4-08-892139-6 | 9 tháng 12 năm 2024[29] | 978-604-2-38867-2 |
---|
|
- "Cái bãy được sắp đặt" (仕掛けられた罠, Shikakerareta Wana?)
- "Vị khách bất ngờ" (思わぬ来訪者, Omowanu Raihōsha?)
- "Họp lớp 10 người" (五対の同期会, Gotsui no Dōki Kai?)
- "Sự gắn kết" (絆, Kizuna?)
- "Kỉ niệm" (思い出, Omoide?)
|
- "Ngày hôm trước" (前日, Zenjitsu?)
- "Tên của cô gái nọ" (或る少女の名前, Aru Shōjo no Namae?)
- "Lời hứa dưới trời sao" (約束の星空, Yakusoku no Hoshizora?)
- "Tên của tôi" (わたしの名前, Watashi no Namae?)
|
|
10 | 18 tháng 3 năm 2022[30] | 978-4-08-892246-1 | 6 tháng 1 năm 2025[31] | 978-604-2-38868-9 |
---|
|
- "Độc thoại" (独白, Dokuhaku?)
- "Xuất thân" (生い立ち, Oitachi?)
- "Shadows House" (シャドーハウス, Shadō Hausu?)
- "Luật bất thành văn" (奇妙な不文律, Kimyō na Fubunritsu?)
- "Cái bóng ẩn núp trong rừng" (森に潜む影, Mori ni Hisomu Kage?)
|
- "Vào dinh thự" (入館, Nyūkan?)
- "Điều kiện của một cặp" (対の条件, Ittsui no Jōken?)
- "Tên của em sẽ là" (あなたの名前は, Anata no Namae wa?)
- "Emilico" (エミリコ, Emiriko?)
|
|
11 | 17 tháng 6 năm 2022[32] | 978-4-08-892337-6 | 24 tháng 2 năm 2025[33] | 978-604-2-23700-0 |
---|
|
- "Nhiệm vụ đầu tiên" (初めてのお遣い, Hajimete no Otsukai?)
- "Mô hình quyền lực" (勢力図, Seiryokuzu?)
- "Hội nghị hoa hồng" (薔薇の集い, Bara no Tsudoi?)
- "Nguyên nhân cải cách" (改革の口火, Kaikaku no Kuchibi?)
- "Hai thái cực" (ニ極化, Ni Kyoku-ka?)
|
- "Kẻ bị săn" (狩られる者, Karareru Mono?)
- "Quyết đấu" (決闘, Kettō?)
- "Lựa chọn sai lầm" (間違った選択, Machigatta Sentaku?)
- "Sự chân thành và động cơ" (誠意と本意, Seii to Hon'i?)
|
|
12 | 19 tháng 10 năm 2022[34] | 978-4-08-892462-5 | 17 tháng 3 năm 2025 | 978-604-2-23701-7 |
---|
|
13 | 17 tháng 2 năm 2023[35] | 978-4-08-892462-5 | — | 978-604-2-23702-4 |
---|
|
14 | 19 tháng 7 năm 2023[36] | 978-4-08-892771-8 | — | 978-604-2-23703-1 |
---|
|
15 | 19 tháng 10 năm 2023[37] | 978-4-08-892865-4 | — | 978-604-2-23712-3 |
---|
|
16 | 19 tháng 2 năm 2024[38] | 978-4-08-893113-5 | — | 978-604-2-23713-0 |
---|
|
17 | 17 tháng 5 năm 2024[39] | 978-4-08-893259-0 |
---|
|
18 | 19 tháng 9 năm 2024[40] | 978-4-08-893377-1 |
19 | 17 tháng 1 năm 2025[41] | 978-4-08-893479-2 |
|