Spermacoceae

Spermacoceae
Spermacoce articularis
Phân loại khoa học e
Giới: Plantae
nhánh: Tracheophyta
nhánh: Angiospermae
nhánh: Eudicots
nhánh: Asterids
Bộ: Gentianales
Họ: Rubiaceae
Phân họ: Rubioideae
Tông: Spermacoceae
Cham. & Schltdl. ex DC.
Chi điển hình
Spermacoce
L.

Spermacoceae là một tông thực vật có hoa thuộc họ Thiến thảo, gồm 1346 loài thuộc 57 chi. Các loài thuộc tông này được tìm thấy ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.[1]

Các chi được công nhận hiện nay[1][2][3][4][5][6][7]

Đồng nghĩa

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b “World Checklist of Rubiaceae”. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2016.
  2. ^ Bremer B, Manen JF (2000). “Phylogeny and classification of the subfamily Rubioideae (Rubiaceae)”. Plant Systematics and Evolution. 225 (1–4): 43–72. doi:10.1007/BF00985458. S2CID 44614735.
  3. ^ Neupane S, Dessein S, Wikström N, Lewis PO, Long C, Bremer B, Motley TJ (2015). “The Hedyotis-Oldenlandia complex (Rubiaceae: Spermacoceae) in Asia and the Pacific: Phylogeny revisited with new generic delimitations”. Taxon. 64 (2): 299–322. doi:10.12705/642.8.
  4. ^ Wikström N, Neupane S, Kårehed J, Motley TJ, Bremer B (2013). “Phylogeny of Hedyotis L. (Rubiaceae: Spermacoceae): Redefining a complex Asian-Pacific assemblage” (PDF). Taxon. 62 (2): 357–374. doi:10.12705/622.2.
  5. ^ Robbrecht E, Manen JF (2006). “The major evolutionary lineages of the coffee family (Rubiaceae, angiosperms). Combined analysis (nDNA and cpDNA) to infer the position of Coptosapelta and Luculia, and supertree construction based on rbcL, rps16, trnL-trnF and atpB-rbcL data. A new classification in two subfamilies, Cinchonoideae and Rubioideae”. Systematic Geography of Plants. 76: 85–146.
  6. ^ Bremer B (2009). “A review of molecular phylogenetic studies of Rubiaceae”. Annals of the Missouri Botanical Garden. 96: 4–26. doi:10.3417/2006197. S2CID 53378010.
  7. ^ Bremer B, Eriksson E (2009). “Time tree of Rubiaceae: phylogeny and dating the family, subfamilies, and tribes”. International Journal of Plant Sciences. 170 (6): 766–793. doi:10.1086/599077. S2CID 49332892.
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Review Visual Novel Summer Pockets Trial
Review Visual Novel Summer Pockets Trial
Summer Pocket là sản phẩm mới nhất của hãng Visual Novel danh giá Key - được biết đến qua những tuyệt tác Clannad, Little Buster, Rewrite
Review sách: Dám bị ghét
Review sách: Dám bị ghét
Ngay khi đọc được tiêu đề cuốn sách tôi đã tin cuốn sách này dành cho bản thân mình. Tôi đã nghĩ nó giúp mình hiểu hơn về bản thân và có thể giúp mình vượt qua sự sợ hãi bị ghét
Tại sao nên làm việc ở Philippines?
Tại sao nên làm việc ở Philippines?
So với các nước trong khu vực, mức sống ở Manila khá rẻ trừ tiền thuê nhà có hơi cao
Đánh giá sơ bộ chung về giá trị của Cyno / Ayaka / Shenhe
Đánh giá sơ bộ chung về giá trị của Cyno / Ayaka / Shenhe
Shenhe hiện tại thiên về là một support dành riêng cho Ayaka hơn là một support hệ Băng. Nếu có Ayaka, hãy roll Shenhe. Nếu không có Ayaka, hãy cân nhắc thật kĩ trước khi roll