Spirobranchus

Spirobranchus
Spirobranchus giganteus, một loài phổ biến trong chi.
Phân loại khoa học e
Vực: Eukaryota
Giới: Animalia
Ngành: Annelida
nhánh: Pleistoannelida
nhánh: Sedentaria
Họ: Serpulidae
Chi: Spirobranchus
Blainville, 1818
Species

See text

Các đồng nghĩa

Pomatoceros Philippi, 1844

Spirobranchus là một chi giun đốt biển thuộc ngành Annelida trong họ Serpulidae.

Các loại trong khi này (World Register of Marine Species) gồm:

  • Spirobranchus giganteus Pallas, 1766. Christmas-tree worm
  • Spirobranchus corniculatus (Grube, 1862)
  • Spirobranchus latiscapus Marenzeller, 1885
  • Spirobranchus aloni Perry, Bronstein, Simon-Blecher, Atkins, Kupriyanova, ten Hove, Levy & Fine, 2018
  • Spirobranchus americanus (Day, 1973)
  • Spirobranchus arabicus Monro, 1937
  • Spirobranchus baileybrockae Pillai. 2009
  • Spirobranchus cariniferus (Gray, 1843)
  • Spirobranchus coronatus Straughan, 1967
  • Spirobranchus corrugatus Straughan, 1967
  • Spirobranchus decoratus Imajima, 1982
  • Spirobranchus dendropoma Mörch, 1863
  • Spirobranchus eitzeni Augener, 1918
  • Spirobranchus gardineri Pixell, 1913
  • Spirobranchus giganteus (Pallas, 1766)
  • Spirobranchus incrassatus KrøyerinMörch, 1863
  • Spirobranchus kraussii (Baird, 1865)
  • Spirobranchus lamarcki (Quatrefages, 1866)
  • Spirobranchus latiscapus (Marenzeller, 1885)
  • Spirobranchus lima (Grube, 1862)
  • Spirobranchus maldivensis Pixell, 1913
  • Spirobranchus minutus (Rioja, 1941)
  • Spirobranchus murrayi Pillai, 2009
  • Spirobranchus nigranucha (Fischli, 1903)
  • Spirobranchus paumotanus (Chamberlin, 1919)
  • Spirobranchus polycerus (Schmarda, 1861)
  • Spirobranchus polytrema (Philippi, 1844)
  • Spirobranchus pseudopolytremus Pillai, 2009
  • Spirobranchus richardsmithi Pillai, 2009
  • Spirobranchus spinosus Moore, 1923
  • Spirobranchus taeniatus (Lamarck, 1818)
  • Spirobranchus tenhovei Pillai, 2009
  • Spirobranchus tetraceros (Schmarda, 1861)
  • Spirobranchus triqueter (Linnaeus, 1758)
  • Spirobranchus zelandicus Pillai, 2009
  • Spirobranchus zibrowii Pillai, 2009

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]

(tiếng Anh)

Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Đôi nét về cuốn sách Nghệ thuật Kaizen tuyệt vời của Toyota
Đôi nét về cuốn sách Nghệ thuật Kaizen tuyệt vời của Toyota
Kaizen được hiểu đơn giản là những thay đổi nhỏ được thực hiện liên tục với mục tiêu cải tiến một sự vật, sự việc theo chiều hướng tốt lên
Noel nên tặng quà gì cho độc đáo
Noel nên tặng quà gì cho độc đáo
noel nên tặng quà gì cho bạn gái, giáng sinh nên tặng quà gì và kèm với đó là thông điệp cầu chúc may mắn, an lành đến cho người được nhận quà
[Review sách] Thành bại nhờ giao tiếp | Sách Crucical Conversation
[Review sách] Thành bại nhờ giao tiếp | Sách Crucical Conversation
Hãy tưởng tượng giao tiếp như một trò chơi chuyền bóng, mục đích của bạn là chuyền cho đối phương theo cách mà đối phương có thể dễ dàng đón nhận
Nghệ thuật của việc mất cân bằng trong phát triển
Nghệ thuật của việc mất cân bằng trong phát triển
Mất cân bằng trong phát triển là điều rất dễ xảy ra, vậy mất cân bằng như thế nào để vẫn lành mạnh? Mình muốn bàn về điều đó thông qua bài viết này.