Tên lửa phòng không vác vai Starstreak | |
---|---|
Loại | Tên lửa phòng không vác vai |
Nơi chế tạo | Vương quốc Anh |
Lược sử hoạt động | |
Phục vụ | 1997–nay |
Sử dụng bởi | See § Operators |
Trận | Chiến tranh Nga -Ukraina |
Lược sử chế tạo | |
Năm thiết kế | 1980s |
Nhà sản xuất | Thales Air Defence |
Giai đoạn sản xuất | 11/1986 |
Số lượng chế tạo | 7.000 hệ thống |
Các biến thể | See § Variants |
Thông số (Starstreak High Velocity Missile) | |
Khối lượng | 14 kg (31 lb)[1] |
Chiều dài | 1,397 m (4 ft 7 in) |
Đường kính | 13 cm (5,1 in) |
Tầm bắn hiệu quả | Starstreak: 0,3–7 km (0,186–4,35 mi) Starstreak II: >7 km (4,35 mi)[2][3] |
Đầu nổ | Ba đầu đạn con nổ mạnh |
Trọng lượng đầu nổ | 3×thanh xuyên làm từ hợp kim volfram khối lượng 0,9 kg (2,0 lb), mỗi thanh xuyên chứa 450 g (16 oz) thuốc nổ PBX-98 |
Cơ cấu nổ mechanism | Ngòi nổ chậm |
Động cơ | Động cơ tầng 1: động cơ nhiên liệu rắn hai thành phần Royal Ordnance 'Brambling'. Động cơ tầng 2: động cơ nhiên liệu rắn Royal Ordnance 'Titus' |
Trần bay | 7 km (22.966 ft) |
Tốc độ | Lớn hơn Mach 3 sau khi động cơ tên lửa tầng 2 đốt hết nhiên liệu[3][4] |
Hệ thống chỉ đạo | SACLOS, dẫn đường bằng chỉ thị laser |
Starstreak là một loại tên lửa đất đối không tầm ngắn của Anh được sử dụng như là tên lửa phòng không mang vác (MANPADS) hoặc được sử dụng trên các phương tiện hạng nặng. Hệ thống này được sản xuất bởi Thales Air Defence có trụ sở tại Belfast, Bắc Ireland. Đôi khi nó còn được gọi là Starstreak HVM (High Velocity Missile-tên lửa tốc độ cao). Sau khi phóng, tên lửa nhanh chóng gia tốc lên trên Mach 4,[3][4] khiến nó trở thành loại tên lửa tầm ngắn nhanh nhất trên thế giới hiện tại.[5] Sau khi phóng tên lửa, hệ thống bệ phóng sẽ bắn ra ba tia laser để dẫn đường cho các đầu đạn con, tăng xác suất bắn trúng mục tiêu. Hệ thống tên lửa phòng không mang vác Starstreak đã phục vụ trong quân đội Anh từ năm 1997.[5]