Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Tào Thái bá 曹太伯 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vua chư hầu Trung Quốc | |||||||||
Vua nước Tào | |||||||||
Trị vì | 1052 TCN - 1002 TCN | ||||||||
Tiền nhiệm | Tào Thúc Chấn Đạc | ||||||||
Kế nhiệm | Tào Trọng quân | ||||||||
Thông tin chung | |||||||||
Mất | Trung Quốc | ||||||||
Hậu duệ | Tào Trọng quân | ||||||||
| |||||||||
Chính quyền | nước Tào | ||||||||
Thân phụ | Tào Thúc Chấn Đạc |
Tào Thái bá (chữ Hán: 蔡太伯; trị vì: 1052 TCN-1002 TCN), tên thật là Cơ Tỳ (姬脾), là vị vua thứ hai của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
Tào Thái bá là con của Tào Thúc Chấn Đạc – vua đầu tiên nước Tào. Sau khi Thúc Chấn Đạc mất, Cơ Tỳ lên thay, tức là Tào Thái bá.
Sử sách không ghi chép sự kiện xảy ra liên quan tới nước Tào trong thời gian ông làm vua.
Khoảng năm 1002 TCN, Tào Thái bá qua đời. Con ông là Cơ Bình lên nối ngôi, tức là Tào Trọng quân.