Tchibanga | |
---|---|
— Thành phố — | |
Vị trí ở Gabon | |
Quốc gia | Gabon |
Tỉnh | Nyanga |
Dân số (2008) | |
• Tổng cộng | 24.000 |
Tchibanga là một thành phố ở tỉnh Nyanga, miền nam Gabon. Vào năm 2008, dân số thành phố là 24.000 người.
Tchibanga có khí hậu xavan (phân loại khí hậu Köppen Aw).
Dữ liệu khí hậu của Tchibanga | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình ngày tối đa °C (°F) | 31.2 (88.2) |
31.9 (89.4) |
32.5 (90.5) |
32.7 (90.9) |
31.4 (88.5) |
28.8 (83.8) |
27.8 (82.0) |
26.7 (80.1) |
28.8 (83.8) |
30.3 (86.5) |
30.5 (86.9) |
30.5 (86.9) |
30.3 (86.5) |
Trung bình ngày °C (°F) | 26.8 (80.2) |
27.1 (80.8) |
27.5 (81.5) |
27.7 (81.9) |
26.8 (80.2) |
24.3 (75.7) |
23.3 (73.9) |
22.8 (73.0) |
25.0 (77.0) |
26.3 (79.3) |
26.4 (79.5) |
26.4 (79.5) |
25.9 (78.6) |
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) | 22.3 (72.1) |
22.3 (72.1) |
22.5 (72.5) |
22.6 (72.7) |
22.2 (72.0) |
19.8 (67.6) |
18.7 (65.7) |
18.8 (65.8) |
21.1 (70.0) |
22.3 (72.1) |
22.2 (72.0) |
22.3 (72.1) |
21.4 (70.5) |
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) | 176.2 (6.94) |
169.9 (6.69) |
205.9 (8.11) |
200.6 (7.90) |
104.7 (4.12) |
5.5 (0.22) |
0.1 (0.00) |
0.3 (0.01) |
6.0 (0.24) |
127.9 (5.04) |
272.5 (10.73) |
171.6 (6.76) |
1.441,2 (56.74) |
Số ngày giáng thủy trung bình | 13.6 | 14.5 | 16.2 | 14.8 | 7.0 | 0.7 | 0.2 | 0.4 | 2.1 | 14.1 | 20.3 | 15.1 | 119.0 |
Độ ẩm tương đối trung bình (%) | 81 | 80 | 79 | 80 | 81 | 80 | 78 | 78 | 77 | 79 | 81 | 82 | 80 |
Số giờ nắng trung bình tháng | 137.2 | 137.5 | 146.6 | 144.8 | 116.9 | 77.5 | 80.1 | 58.9 | 43.2 | 87.9 | 112.6 | 115.0 | 1.258,2 |
Nguồn: NOAA[1] |