Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Tên thương mại | Pontocaine, Ametop, Dicaine, others |
AHFS/Drugs.com | Chuyên khảo |
MedlinePlus | a682640 |
Dược đồ sử dụng | dạng bôi |
Mã ATC | |
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý |
|
Dữ liệu dược động học | |
Liên kết protein huyết tương | 75.6 |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
DrugBank | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG | |
ChEBI | |
ChEMBL | |
Phối tử ngân hàng dữ liệu protein | |
ECHA InfoCard | 100.002.106 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C15H24N2O2 |
Khối lượng phân tử | 264.363 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Tetracaine, còn được gọi là amethocaine, là một thuốc gây tê cục bộ được sử dụng để làm tê tại vùng mắt, mũi hoặc cổ họng.[1] Chúng cũng có thể được sử dụng trước khi bắt đầu tiêm tĩnh mạch để giảm thiểu đau đớn mang lại.[2] Thông thường, thuốc được sử dụng bằng cách bôi (dạng lỏng) lên khu vực cần tác dụng.[1] Các hiệu ứng thường sẽ xuất hiện sau khi sử dụng là 30 giây ở vùng mắt và kéo dài trong ít hơn 15 phút.[1]
Tác dụng phụ thường gặp có thể có như sẽ rát một thời gian ngắn tại khu vực sử dụng.[1] Phản ứng dị ứng có thể xảy ra nhưng không thường xuyên.[1] Sử dụng lâu dài thường không được khuyến cáo vì nó có thể làm chậm sự hồi phục của mắt. [1] Mức độ an toàn nếu sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai vẫn là chưa rõ ràng.[1] Tetracaine thuộc nhóm thuốc gây tê tại chỗ loại ester.[3] Chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn việc gửi xung thần kinh nhờ chặn kênh calci.[1]
Tetracaine được cấp bằng sáng chế vào năm 1930 và được sử dụng vào năm 1941.[4] Nó nằm trong danh sách các thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới, tức là nhóm các loại thuốc hiệu quả và an toàn nhất cần thiết trong một hệ thống y tế.[5] Chi phí bán buôn ở các nước đang phát triển là khoảng 1,34-1,63 USD cho một chai 10 ml.[6] Tại Vương quốc Anh, dạng thuốc nhỏ mắt có giá tại NHS là khoảng 0,49 pound mỗi liều.[2]