Traverse City, Michigan | |
---|---|
— Thành phố — | |
City of Traverse City | |
Từ nguyên: tiếng Pháp: la grande traverse (the long crossing) | |
Tên hiệu: Traverse, "T.C.", The Cherry Capital (of the World), Cherryland, Queen City of the North, Coast Guard City | |
Location within Leelanau County (top) and Grand Traverse County (bottom) | |
Location within the state of Michigan | |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Bang | Michigan |
Quận | Grand Traverse và Leelanau |
Có người định cư | 13 tháng 6 năm 1847 |
Hợp nhất | 1881 (làng) 18 tháng 5 năm 1895 (thành phố) |
Chính quyền | |
• Kiểu | Hội đồng-quản đốc |
• Thị trưởng | Jim Carruthers[1] |
• Quản đốc thành phố | Marty Colburn |
Diện tích[2] | |
• Thành phố | 8,66 mi2 (22,43 km2) |
• Đất liền | 8,33 mi2 (21,58 km2) |
• Mặt nước | 0,33 mi2 (0,86 km2) |
Độ cao | 626 ft (191 m) |
Dân số (2010)[3] | |
• Thành phố | 14.674 |
• Ước tính (2019)[4] | 15.738 |
• Mật độ | 1.862,55/mi2 (719,10/km2) |
• Vùng đô thị | 144,411 (vùng tiểu đô thị Thành phố Traverse) |
Múi giờ | Múi giờ miền Đông |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
các mã ZIP | 49684, 49685, 49686, 49696 |
mã FIPS | 26-80340 |
GNIS feature ID | 1615042[5] |
Website | www |
Thành phố Traverse' (/ˈtrævərs
Khu vực Thành phố Traverse là nhà sản xuất anh đào chua lớn nhất ở Hoa Kỳ,[7] tính đến năm 2010. Gần thời điểm thu hoạch anh đào, thành phố tổ chức Lễ hội Anh đào Quốc gia kéo dài hàng tuần trong tuần đầy đủ đầu tiên của tháng 7, thu hút khoảng 500.000 du khách mỗi năm.[8] Các vùng nông thôn xung quanh cũng sản xuất nho và là một trong những trung tâm sản xuất rượu vang ở Midwest.[9] Ngành du lịch, cả mùa hè và mùa đông, là một ngành chủ chốt khác. Khu vực Thành phố Traverse có các điểm tham quan tự nhiên đa dạng, bao gồm các bãi biển nước ngọt, vườn nho, Bờ hồ Quốc gia, khu trượt tuyết xuống dốc và nhiều khu rừng.[10] Năm 2009, TripAdvisor bầu chọn thành phố Traverse là điểm đến du lịch thị trấn nhỏ số hai tại Hoa Kỳ.[11] Vào năm 2012, thành phố đã được liệt kê trong số 10 nơi tốt nhất để nghỉ hưu ở nước này theo U.S. News & World Report.[12]
Lịch sử dân số | |||
---|---|---|---|
Điều tra dân số |
Số dân | %± | |
1880 | 1.897 | — | |
1890 | 4.353 | 1.295% | |
1900 | 9.407 | 1.161% | |
1910 | 12.115 | 288% | |
1920 | 10.925 | −98% | |
1930 | 12.539 | 148% | |
1940 | 14.455 | 153% | |
1950 | 16.974 | 174% | |
1960 | 18.432 | 86% | |
1970 | 18.048 | −21% | |
1980 | 15.516 | −140% | |
1990 | 15.155 | −23% | |
2000 | 14.532 | −41% | |
2010 | 14.674 | 10% | |
2019 (ước tính) | 15.738 | [4] | 73% |
U.S. Decennial Census |