Thái Minh Lượng 蔡明亮 | |
---|---|
Thái Minh Lượng năm 2013 | |
Sinh | 27 tháng 10, 1957 Kuching, Crown Colony of Sarawak (present-day Kuching, Malaysia) |
Nghề nghiệp | Đạo diễn điện ảnh |
Năm hoạt động | 1989–nay |
Thái Minh Lượng (tiếng Trung: 蔡明亮; bính âm: Cài Míngliàng; sinh ngày 27 tháng 10 năm 1957) là một nhà làm phim người Malaysia hiện đang sống làm việc chủ yếu ở Đài Loan. Ông là một trong những nhân vật tiêu biểu thuộc Thế hệ Làn sóng mới thứ hai ở Đài Loan. Năm 1994 bộ phim Vive L'Amour của ông đã giành được giải Sư tử vàng tại liên hoan phim Venezia, là bộ phim thứ hai của Đài Loan dành được giải thưởng danh giá này.[1][2][3]
Thái Minh Lượng là người gốc Trung Quốc sinh ra ở Kuching, Sarawak, Malaysia sau khi trưởng thành ông chuyển đến sống tại Đài Bắc, Đài Loan.[4] Ông tốt nghiệp Khoa Kịch nghệ và Điện ảnh của Đại học Văn hóa Trung Quốc Đài Loan năm 1982 đồng thời từng là nhà sản xuất sân khấu, biên kịch và đạo diễn truyền hình ở Hồng Kông.[3][5]
Năm | Lễ trao giải | Giải thưởng | Phim | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1986 | Giải Kim Mã lần thứ 23 | Kịch bản chuyển thể xuất sắc nhất | Dương xuân lão ba | Đề cử |
1992 | Giải Kim Mã lần thứ 29 | Đạo diễn xuất sắc nhất | Rebels of the Neon God | Đề cử |
Kịch bản gốc xuất sắc nhất | Đề cử | |||
1994 | Giải Kim Mã lần thứ 31 | Phim xuất sắc nhất | Vive L'Amour | Đoạt giải |
Đạo diễn xuất sắc nhất | Đoạt giải | |||
2001 | Giải Kim Mã lần thứ 38 | Phim xuất sắc nhất | What Time Is It There? | Đề cử |
Đạo diễn xuất sắc nhất | Đề cử | |||
Kịch bản gốc xuất sắc nhất | Đề cử | |||
2002 | Giải Kim Mã lần thứ 39 | Phim ngắn sáng tạo hay nhất | The Skywalk Is Gone | Đề cử |
2003 | Giải Kim Mã lần thứ 40 | Phim xuất sắc nhất | Goodbye, Dragon Inn | Đề cử |
Đạo diễn xuất sắc nhất | Đề cử | |||
2005 | Giải Kim Mã lần thứ 42 | Phim xuất sắc nhất | The Wayward Cloud | Đề cử |
Đạo diễn xuất sắc nhất | Đề cử | |||
2009 | Giải Kim Mã lần thứ 46 | Phim xuất sắc nhất | Face | Đề cử |
Đạo diễn xuất sắc nhất | Đề cử | |||
2013 | Giải Kim Mã lần thứ 50 | Phim xuất sắc nhất | Giao du | Đề cử |
Đạo diễn xuất sắc nhất | Đoạt giải | |||
2015 | Giải Kim Mã lần thứ 52 | Phim ngắn sáng tạo hay nhất | No No Sleep | Đề cử |
2019 | Giải Kim Mã lần thứ 56 | Phim tài liệu hay nhất | Your Face | Đoạt giải |
2020 | Giải Kim Mã lần thứ 57 | Phim xuất sắc nhất | Days | Đề cử |
Đạo diễn xuất sắc nhất | Đề cử | |||
2021 | Giải Kim Mã lần thứ 58 | Phim tài liệu ngắn hay nhất | Lương dạ bất năng lưu | Đề cử |
Năm | Lễ trao giải | Giải thưởng | Phim | kết quả |
---|---|---|---|---|
1998 | Liên hoan phim Cannes lần thứ 51 | Cành cọ vàng | The Hole | Đề cử |
Giải thưởng FIPRESCI | Đoạt giải | |||
2001 | Liên hoan phim Cannes lần thứ 54 | Cành cọ vàng | What Time Is It There? | Đề cử |
Giải Prix Vulcain de l'artiste technicien | Đoạt giải | |||
2009 | Liên hoan phim Cannes lần thứ 62 | Cành cọ vàng | Face | Đề cử |
Năm | Lễ trao giải | Giải thưởng | Phim | kết quả |
---|---|---|---|---|
1994 | Liên hoan phim Venice lần thứ 51 | Sư tử vàng | Vive L'Amour | Đoạt giải |
Giải thưởng FIPRESCI | Đoạt giải | |||
2003 | Liên hoan phim Venice lần thứ 60 | Sư tử vàng | Goodbye, Dragon Inn | Đề cử |
Giải thưởng FIPRESCI | Đoạt giải | |||
2006 | Liên hoan phim Venice lần thứ 63 | Sư tử vàng | I Don't Want to Sleep Alone | Đề cử |
2013 | Liên hoan phim Venice lần thứ 70 | Sư tử vàng | Stray Dogs | Đề cử |
Giải Special mention | Đoạt giải | |||
Giải thưởng lớn | Đoạt giải | |||
2015 | Liên hoan phim Venice lần thứ 72 | Giải Queer Lion | Afternoon | Đề cử |
2017 | Liên hoan phim Venice lần thứ 74 (Venice VR Expanded) | Video hay nhất | The Deserted | Đề cử |
Năm | Lễ trao giải | Giải thưởng | Phim | kết quả |
---|---|---|---|---|
1997 | Liên hoan phim Berlin lần thứ 47 | Gấu vàng | The River | Đề cử |
Gấu vàng | Đề cử | |||
Giải thưởng FIPRESCI | Đoạt giải | |||
2005 | Liên hoan phim Berlin lần thứ 55 | Gấu vàng | The Wayward Cloud | Đề cử |
Giải thưởng Đóng góp Nghệ thuật Xuất sắc | Đoạt giải | |||
Giải thưởng FIPRESCI | Đoạt giải | |||
Giải Alfred Bauer | Đoạt giải | |||
2020 | Liên hoan phim Berlin lần thứ 70 | Gấu vàng | Days | Đề cử |
Giải Teddy | Đoạt giải |