Lưu ý: Phần ghi chú này là tổng hợp các thông tin mà tôi biết về nước Úc, và có thể sau này tôi sẽ ứng dụng nó để biên tập một số bài viết liên quan đến chính trị nước Úc. Tôi hi vọng rằng tốt nhất không ai sửa đổi cái phần này.
Nước Úc được biết đến không chỉ là một quốc gia phát triển về kinh tế mà còn sở hữu một hệ thống chính trị độc đáo, kết hợp giữa truyền thống dân chủ nghị viện và mô hình liên bang hiện đại. Là một quốc gia theo chế độ quân chủ lập hiến, Úc duy trì mối liên hệ biểu tượng với Vương quốc Anh thông qua vai trò của Quân chủ và đại diện là Toàn quyền. Đồng thời, hệ thống chính trị Úc được vận hành dựa trên nguyên tắc phân chia quyền lực và cân bằng giữa các cấp chính quyền. Bài viết này phân tích cấu trúc, đặc điểm nổi bật và cơ chế vận hành của hệ thống chính trị Úc.
Hệ thống chính trị Úc được xây dựng trên ba trụ cột chính: Chế độ quân chủ lập hiến, mô hình liên bang, và dân chủ nghị viện.
Thứ nhất, Úc là quốc gia quân chủ lập hiến, nơi Quân chủ Úc đóng vai trò nguyên thủ quốc gia danh nghĩa, được đại diện bởi Toàn quyền Úc ở cấp liên bang và các Thống đốc ở cấp bang. Dù mang tính biểu tượng, Toàn quyền có quyền hạn hiến định như kí ban hành luật, giải tán Hạ viện hoặc bổ nhiệm Thủ tướng.
Thứ hai, cơ chế liên bang phân chia quyền lực giữa chính quyền trung ương và sáu bang, hai vùng lãnh thổ. Hiến pháp Úc quy định rõ thẩm quyền của chính phủ liên bang (như quốc phòng, ngoại giao) và các lĩnh vực thuộc quyền quản lí của bang (giáo dục, y tế). Sự phân quyền này đảm bảo tính tự chủ của địa phương nhưng cũng đòi hỏi sự phối hợp thông qua các cơ chế như Hội đồng Chính phủ Úc (COAG).
Thứ ba, mô hình nghị viện theo truyền thống Westminster thể hiện qua Quốc hội lưỡng viện gồm Hạ viện (151 thành viên) và Thượng viện (76 thành viên). Thủ tướng – lãnh đạo chính phủ – thường là lãnh đạo đảng chiếm đa số tại Hạ viện. Trong khi Hạ viện phản ánh ý chí của cử tri qua các khu vực bầu cử, Thượng viện đại diện công bằng cho các bang, đóng vai trò rà soát và điều chỉnh dự luật.
Bên cạnh đó, hệ thống bầu cử Úc được đánh giá cao nhờ tính công bằng và minh bạch. Cử tri sử dụng phương pháp bỏ phiếu ưu tiên cho Hạ viện và đại diện tỉ lệ cho Thượng viện. Đặc biệt, việc bầu cử là bắt buộc, góp phần nâng cao tỉ lệ tham gia và trách nhiệm công dân. Các đảng phái lớn như Công đảng, Liên đảng Tự do-Quốc gia, cùng các đảng nhỏ (Xanh, Một Quốc gia) tạo nên bức tranh chính trị đa dạng, thúc đẩy cạnh tranh chính sách.
Hệ thống chính trị Úc là sự hài hoà giữa kế thừa lịch sử và cải cách hiện đại. Dù duy trì mối liên hệ với chế độ quân chủ Anh, quyền lực thực tế thuộc về các thể chế dân chủ như Quốc hội và chính phủ được bầu cử. Cơ chế phân quyền rõ ràng, sự độc lập của toà án, cùng hệ thống bầu cử công bằng giúp Úc duy trì ổn định chính trị và phát triển bền vững. Tuy vẫn tồn tại thách thức như xung đột thẩm quyền liên bang-bang, mô hình của Úc vẫn là hình mẫu cho sự kết hợp giữa truyền thống và dân chủ.
Quốc hội lưỡng viện Úc gồm Hạ viện và Thượng viện, hoạt động dựa trên nguyên tắc phân quyền và kiểm soát lẫn nhau. Hạ viện (151 thành viên) đại diện cho các khu vực bầu cử theo nguyên tắc đa số, nơi đảng chiếm đa số ghế sẽ thành lập chính phủ, lãnh đạo bởi Thủ tướng. Hạ viện chủ yếu đảm nhiệm việc đề xuất, thảo luận và thông qua dự luật, đặc biệt là các dự án luật ngân sách. Thượng viện (76 thành viên) đại diện công bằng cho các bang (mỗi bang 12 ghế, vùng lãnh thổ 2 ghế), bầu cử theo hệ thống đại diện tỉ lệ, đóng vai trò rà soát, sửa đổi hoặc phủ quyết dự luật từ Hạ viện để đảm bảo cân bằng lợi ích giữa liên bang và địa phương. Quy trình lập pháp yêu cầu một dự luật phải được thông qua bởi cả hai viện. Khi bất đồng xảy ra, Thượng viện có quyền gửi lại dự luật để Hạ viện xem xét; nếu bế tắc kéo dài, Thủ tướng có thể đề nghị Toàn quyền giải tán Quốc hội (double dissolution) để tổ chức bầu cử mới. Sau đó, nếu xung đột vẫn tồn tại, một phiên họp chung (joint sitting) của hai viện sẽ được triệu tập để biểu quyết cuối cùng. Cơ chế này đảm bảo tính minh bạch, tránh độc quyền lập pháp, đồng thời phản ánh sự đa dạng chính trị thông qua vai trò của các đảng nhỏ trong Thượng viện.
Chính phủ Úc đóng vai trò là cơ quan hành pháp tối cao, chịu trách nhiệm điều hành đất nước theo quy định của Hiến pháp và pháp luật. Được hình thành từ đảng hoặc liên minh chiếm đa số ghế tại Hạ viện, Chính phủ do Thủ tướng lãnh đạo, cùng Nội các gồm các Bộ trưởng phụ trách lĩnh vực chuyên môn. Vai trò chính của Chính phủ Úc bao gồm: (1) Thi hành pháp luật và quản lí hành chính: Chính phủ vận hành bộ máy công quyền, thực thi luật pháp thông qua các cơ quan như cảnh sát, quân đội, dịch vụ y tế, giáo dục…; (2) Hoạch định và thực thi chính sách: Đề xuất các dự luật (đặc biệt là ngân sách), xây dựng chiến lược phát triển kinh tế - xã hội, ứng phó với khủng hoảng (thiên tai, đại dịch); (3) Đại diện quốc gia trong quan hệ quốc tế: Thương lượng hiệp ước, tham gia tổ chức toàn cầu (WTO, Liên hợp quốc), bảo vệ lợi ích công dân Úc ở nước ngoài; (4) Quản lí tài chính quốc gia: Thu thuế, phân bổ ngân sách liên bang, điều tiết các chương trình phúc lợi (y tế Medicare, trợ cấp thất nghiệp); (5) Phối hợp với chính quyền bang và vùng lãnh thổ: Giải quyết tranh chấp thẩm quyền, đảm bảo thống nhất chính sách trên toàn quốc qua cơ chế như Hội đồng Chính phủ Úc (COAG). Đồng thời, Chính phủ phải chịu trách nhiệm trước Hạ viện, thường xuyên giải trình trước Hạ viện và đối mặt với các phiên chất vấn. Sự ổn định của Chính phủ phụ thuộc vào việc duy trì được sự ủng hộ từ đa số Hạ viện. Nếu mất tín nhiệm (ví dụ: thất bại trong bỏ phiếu ngân sách), Chính phủ có thể bị giải thể, dẫn đến bầu cử sớm. Vai trò này phản ánh nguyên tắc "trách nhiệm tập thể" trong mô hình Westminster, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản trị quốc gia. – Momorsk (thảo luận) 11:00, ngày 28 tháng 1 năm 2025 (UTC)