Thể thao dưới nước tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019 | |
---|---|
Địa điểm | Trung tâm thể thao dưới nước Thành phố New Clark, New Clark City, Capas, Tarlac Hanjin Boat Terminal, Cubi Point, Morong, Bataan |
Các ngày | 26 tháng 11 – 10 tháng 12 |
Quốc gia | 11 |
Thể thao dưới nước tại Đại hội thể thao Đông Nam Á 2019 được tổ chức từ ngày 26 tháng 11 đến ngày 10 tháng 12 năm 2019.
Nhảy cầu, bơi lội và bóng nước diễn ra tại Trung tâm thể thao dưới nước thành phố New Clark ở Capas, Tarlac. Nội dung bóng nước được tổ chức từ ngày 26 tháng 11 đến ngày 1 tháng 12 năm 2019, nội dung lặn và bơi được tổ chức từ ngày 4 đến ngày 9 tháng 12 năm 2019. Nội dung bơi lội mở rộng sẽ diễn ra vào ngày 10 tháng 12 năm 2019 tại Bến tàu Hanjin, Mũi Cubi dọc Vịnh Subic ở Morong, Bataan.[1]
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
3m Springboard | Ooi Tze Liang Malaysia |
454.60 | Puteh Muhammad Malaysia |
402.50 | Mark Lee Han Ming Singapore |
325.50 |
3m Springboard (Sync) | Ooi Tze Liang - Chew Yi Wei Malaysia |
398.16 | Chawanwat Juntaphadawon - Thitipoom Marksin Thái Lan |
344.76 | Timothy Lee Han Kuan - Mark Lee Han Ming Singapore |
340.53 |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
3m Springboard | Ng Yan Yee Malaysia |
235.90 | Jasmine Lai Pui Yee Malaysia |
192.75 | Ngo Phuong Mai Việt Nam |
185.25 |
3m Springboard (Sync) | Ng Yan Yee - Nur Dhabitah Sabri Malaysia |
270.00 | Fong Kay Yian - Tan Yi Xuan Ashlee Singapore |
232.86 | Booranapol Surincha - Yanmongkon Ramanya Thái Lan |
208.14 |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Men's 10K | Trần Tấn Triệu Việt Nam |
Nguyễn Huy Hoàng Việt Nam |
Tanakrit Kittiya Thái Lan |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
50 m tự do | Jonathan Tan Singapore |
22.25 MR | Teong Tzen Wei Singapore |
22.40 | Luke Michael Gebbie Philippines |
22.62 |
100 m tự do | Darren Chua Singapore |
49.59 | Joseph Schooling Singapore |
49.64 | Hoàng Quý Phước Việt Nam |
50.08 |
200 m tự do | Darren Chua Singapore |
1:48.26 | Welson Sim Malaysia |
1:48.52 | Hoàng Quý Phước Việt Nam |
1:48.59 |
400 m tự do | Nguyễn Huy Hoàng Việt Nam |
3:49.08 MR |
Welson Sim Malaysia |
3:49.55 | Aflah Fadlan Prawira Indonesia |
3:52.65 |
1500 m tự do | Nguyễn Huy Hoàng Việt Nam |
14:58.14 MR, NR |
Aflah Fadlan Prawira Indonesia |
15:15.77 NR |
Nguyễn Hữu Kim Sơn Việt Nam |
15:18.87 |
50 m bơi ngửa | I Gede Siman Sudartawa Indonesia |
25.12 MR |
Quah Zheng Wen Singapore |
25.65 | Lê Nguyễn Paul Việt Nam |
25.73 |
100 m bơi ngửa | Quah Zheng Wen Singapore |
53.79 MR, NR |
Lê Nguyễn Paul Việt Nam |
54.98 NR |
I Gede Siman Sudartawa Indonesia |
55.68 |
200 m bơi ngửa | Quah Zheng Wen Singapore |
2:00.06 MR |
Farrel Armando Tangkas Indonesia |
2:02.75 | Khiew Hoe Yean Malaysia |
2:03.89 |
50 m bơi ếch | Lionel Khoo Singapore |
28.15 | James Deiparine Philippines |
28.32 | Gagarin Nathaniel Indonesia |
28.52 |
100 m bơi ếch | James Deiparine Philippines |
1:01.46 MR, NR |
Phạm Thanh Bảo Việt Nam |
1:01.92 | Lionel Khoo Singapore |
1:01.98 |
200 m bơi ếch | Nuttapong Ketin Thái Lan |
2:12.57 MR NR |
Phạm Thanh Bảo Việt Nam |
2:12.84 NR |
Maximillian Ang Wei Singapore |
2:13.96 NR |
50 m bơi bướm | Teong Tzen Wei Singapore |
23.55 | Joseph Schooling Singapore |
23.61 | Glenn Victor Sutanto Indonesia |
23.84 NR |
100 m bơi bướm | Joseph Schooling Singapore |
51.84 | Quah Zheng Wen Singapore |
51.87 | Lê Nguyễn Paul Việt Nam |
53.89 |
200 m bơi bướm | Quah Zheng Wen Singapore |
1:56.61 | Navaphat Wongcharoen Thái Lan |
2:00.31 | Ong Jung Yi Singapore |
2:00.53 |
200 m hỗn hợp cá nhân | Trần Hưng Nguyên Việt Nam |
2:02.56 NR |
Darren Chua Singapore |
2:02.73 | Triady Fauzi Sidiq Indonesia |
2:02.81 |
400 m hỗn hợp cá nhân | Trần Hưng Nguyên Việt Nam |
4:20.65 MR NR |
Aflah Fadlan Prawira Indonesia |
4:21.30 NR |
Nguyễn Hữu Kim Sơn Việt Nam |
4:26.45 |
4×100 m tự do tiếp sức | Singapore (SGP) Darren Chua (50.05) Jonathan Tan (49.10) Quah Zheng Wen (48.40) Joseph Schooling (49.27) |
3:16.82 MR |
Philippines (PHI) Luke Miguel Gebbie Maurice Sacho Ilustre Jean Pierre Sameh Khouzam Jarod Jason Hatch |
3:22.32 NR |
Việt Nam (VIE) Hoàng Quý Phước Lê Nguyễn Paul Ngô Đình Chuyền Trần Hưng Nguyên |
3:22.45 NR |
4×200 m tự do tiếp sức | Singapore (SGP) Quah Zheng Wen (1:48.50) Joseph Schooling (1:49.91) Jonathan Tan (1:51.15) Darren Chua (1:48.32) |
7:17.88 MR |
Việt Nam (VIE) Hoàng Quý Phước (1:49.61) Nguyễn Hữu Kim Sơn (1:50.68) Ngô Đình Chuyền (1:50.77) Nguyễn Huy Hoàng (1:50.45) |
7:21.51 NR |
Malaysia (MAS) Khiew Hoe Yean (1:52.34) Welson Sim (1:48.93) Arvin Singh Chahal (1:51.46) Keith Lim (1:54.82) |
7:27.55 |
4×100 m hỗn hợp tiếp sức | Singapore (SGP) Quah Zheng Wen Lionel Khoo Joseph Schooling Darren Chua |
3:38.63 | Indonesia (INA) I Gede Siman Sudartawa Triady Fauzi Sidiq Gagarin Nathaniel Glenn Victor Sutanto |
3:43.27 | Việt Nam (VIE) Ngô Đình Chuyền Hoàng Quý Phước Phạm Thanh Bảo Trần Hưng Nguyên |
3:44.36 |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
50 m tự do | Amanda Lim Singapore |
25.06 MR |
Jenjira Srisa-Ard Thái Lan |
25.32 NR |
Jasmine Alkhaldi Philippines |
25.48 NR |
100 m tự do | Quah Ting Wen Singapore |
54.74 MR |
Cherlyn Yeoh Singapore |
55.55 | Jasmine Alkhaldi Philippines |
55.76 NR |
200 m tự do | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam |
2:00.75 | Natthanan Junkrajang Thái Lan |
2:00.93 | Remedy Rule Philippines |
2:01.64 |
400 m tự do | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam |
4:13.20 | Gan Ching Hwee Singapore |
4:14.56 | Natthanan Junkrajang Thái Lan |
4:17.59 |
800 m tự do | Gan Ching Hwee Singapore |
8:41.48 | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam |
8:48.65 | Kamonchanok Kwanmuang Thái Lan |
8:50.23 |
50 m bơi ngửa | Elena Lee Singapore |
29.40 | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam |
29.64 | Anak Agung Istri Kania Ratih Indonesia |
29.77 |
100 m bơi ngửa | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam |
1:02.97 | Chloe Isleta Philippines |
1:03.87 | Jasmine Alkhaldi Philippines |
1:04.08 |
200 m bơi ngửa | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam |
2:15.32 | Nurul Fajar Fitriyati Indonesia |
2:17.84 | Chloe Isleta Philippines |
2:18.48 |
50 m bơi ếch | Phee Jinq En Malaysia |
31.40 NR |
Jenjira Srisa-Ard Thái Lan |
31.41 NR |
Christie Chue Singapore |
31.43 |
100 m bơi ếch | Phee Jinq En Malaysia |
1:08.50 MR NR |
Christie Chue Singapore |
1:09.06 NR |
Nisha Kukanakorn Thái Lan |
1:10.70 |
200 m bơi ếch | Christie Chue Singapore |
2:28.71 MR NR |
Phiangkhwan Pawapotako Thái Lan |
2:31.47 | Phee Jinq En Malaysia |
2:32.38 |
50 m bơi bướm | Quah Ting Wen Singapore |
26.50 | Jenjira Srisa-Ard Thái Lan |
26.64 NR |
Jasmine Alkhaldi Philippines |
27.09 NR |
100 m bơi bướm | Quah Ting Wen Singapore |
59.62 | Quah Jing Wen Singapore |
59.73 | Jasmine Alkhaldi Philippines |
1:00.39 NR |
200 m bơi bướm | Quah Jing Wen Singapore |
2:10.97 MR |
Remedy Rule Philippines |
2:10.99 NR |
Lê Thị Mỹ Thảo Việt Nam |
2:12.70 |
200 m hỗn hợp cá nhân | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam |
2:15.51 | Azzahra Permatahani Indonesia |
2:16.84 | Jinjutha Pholjamjumrus Thái Lan |
2:18.01 |
400 m hỗn hợp cá nhân | Nguyễn Thị Ánh Viên Việt Nam |
4:47.85 | Jinjutha Pholjamjumrus Thái Lan |
4:48.43 | Azzahra Permatahani Indonesia |
4:49.55 |
4×100 m tự do tiếp sức | Singapore (SGP) Quah Ting Wen (54.80) Quah Jing Wen (56.01) Cherlyn Yeoh (54.96) Amanda Lim (55.15) |
3:40.92 MR NR |
Philippines (PHI) Remedy Rule (56.39) Nicole Justine Oliva (57.10) Xiandi Chua (57.84) Jasmine Alkhaldi (55.72) |
3:47.05 NR |
Thái Lan (THA) Kornkarnjana Sapianchai Manita Sathianchokwisan Jenjira Srisa-Ard Natthanan Junkrajang |
3:48.30 |
4×200 m tự do tiếp sức | Singapore (SGP) Gan Ching Hwee (2:02.30) Quah Ting Wen (2:00.69) Quah Jing Wen (2:02.15) Christie Chue (2:01.86) |
8:07.00 MR NR |
Thái Lan (THA) Kornkarnjana Sapianchai (2:03.30) Kamonchanok Kwanmuang (2:05.18) Fonpray Yamsuan (2:03.90) Natthanan Junkrajang (1:59.50) |
8:11.88 NR |
Philippines (PHI) Nicole Justine Marie Oliva (2:03.44) Jasmine Alkhaldi (2:04.28) Xiandi Chua (2:04.74) Remedy Rule (2:03.00) |
8:15.46 NR |
4×100 m hỗn hợp tiếp sức | Singapore (SGP) Elena Lee (1:04.69) Christie Chue (1:08.05) Quah Jing Wen (59.35) Quah Ting Wen (54.96) |
4:07.05 MR NR |
Philippines (PHI) Chloe Isleta (1:03.37) Desirae Mangaoang (1:10.77) Remedy Rule (1:00.75) Jasmine Alkhaldi (56.21) |
4:11.10 NR |
Thái Lan (THA) Saovanee Boonamphai Nisha Kijkanakorn Supasuta Sounthornchote Kornkarnjana Sapianchai |
4:14.35 |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam |
Indonesia | Philippines | Singapore |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nữ |
Thái Lan | Singapore | Philippines |
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Singapore (SGP) | 23 | 12 | 7 | 42 |
2 | Việt Nam (VIE) | 11 | 7 | 10 | 28 |
3 | Malaysia (MAS) | 6 | 4 | 3 | 13 |
4 | Thái Lan (THA) | 2 | 9 | 8 | 19 |
5 | Indonesia (INA) | 2 | 6 | 7 | 15 |
6 | Philippines (PHI) | 1 | 7 | 10 | 18 |
7 | Brunei (BRU) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Campuchia (CAM) | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Lào (LAO) | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Myanmar (MYA) | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Đông Timor (TLS) | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng số (11 đơn vị) | 45 | 45 | 45 | 135 |