Danh sách kỷ lục SEA Games trong bơi lội là một danh sách gồm các thành tích tốt nhất của các vận động viên trong môn bơi lội qua lịch sử các kỳ Đại hội Thể thao Đông Nam Á (tiếng Anh: Southeast Asian Games - SEA Games). Ở SEA Games cũng như các sự kiện thể thao khác của thì các nội dung thi đấu trong môn bơi lội sẽ được tổ chức trong bể dài (bể 50m). Còn bể ngắn (bể 25m) thường chỉ sử dụng trong các giải bơi lội riêng hoặc các sự kiện riêng của thể thao dưới nước. Do bơi lội (swimming) là một trong những môn thể thao cơ bản của Olympic nên môn bơi lội được tổ chức thi đấu tại tất cả các kỳ SEA Games hay SEAP Games trước đây. Hiện nay, môn bơi lội ở SEA Games tổ chức thi đấu với 38 nội dung tất cả (nam: 19, nữ: 19), danh sách các nội dung cụ thể như sau (trong ngoặc đơn là tên của các kiểu bơi trong tiếng Anh):
Để hiểu hơn về tên gọi và cách bơi của các kiểu bơi trong bài này, xin độc giả xem bài Danh sách các kiểu bơi (tiếng Việt) hay bài Swimming stroke (tiếng Anh).
Môn thi | Thời gian | Tên | Quốc tịch | Ngày | Sự kiện | Địa điểm | Chú thích | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50m tự do | 22.47 | Joseph Isaac Schooling | Singapore | 8 tháng 6 năm 2015 | SEA Games 28 | Singapore, Singapore | [3] | |
100m tự do | 48.58 | Joseph Isaac Schooling | Singapore | 7 tháng 6 năm 2015 | SEA Games 28 | Singapore, Singapore | [4] | |
200m tự do | 1:47.36 | Sim Wee Sheng Welson | Malaysia | 24 tháng 8 năm 2017 | SEA Games 29 | Kuala Lumpur, Malaysia | [5] | |
400m tự do | 3:48.06 | Nguyễn Huy Hoàng | Vietnam | 16 tháng 5 năm 2022 | SEA Games 31 | Hà Nội, Việt Nam | ||
1500m tự do | 14:58.14 | Nguyễn Huy Hoàng | Việt Nam | 14 tháng 12 năm 2019 | SEA Games 30 | Manila, Philippines | ||
50m ngửa | 25.20 | I Gede Siman Sudartawa | Indonesia | 25 tháng 8 năm 2017 | SEA Games 28 | Indonesia, Indonesia | [6] | |
100m ngửa | 54.51 | Quah Zheng Wen | Singapore | 6 tháng 6 năm 2015 | SEA Games 29 | Singapore, Singapore | [7] | |
200m ngửa | 2:00.09 | Quah Zheng Wen | Singapore | 25 tháng 8 năm 2017 | SEA Games 29 | Singapore, Singapore | [8] | |
50m ếch | 28.25 | Indra Gunawan | Indonesia | 13 tháng 11 năm 2011 | SEA Games 26 | Palembang, Indonesia | [9] | |
100m ếch | 1:00.97 | Phạm Thanh Bảo | Việt Nam | 7 tháng 5 năm 2023 | SEA Games 32 | Kampot, Campuchia | ||
200m ếch | 2:12.99 | Nuttapong Ketin | Thái Lan | 12 tháng 11 năm 2011 | SEA Games 26 | Palembang, Indonesia | [10] | |
50m bướm | 23.06 | Joseph Isaac Schooling | Singapore | 26 tháng 8 năm 2017 | SEA Games 29 | Kuala Lumpur, Malaysia | [11] | |
100m bướm | 51.38 | Joseph Isaac Schooling | Singapore | 25 tháng 8 năm 2017 | SEA Games 29 | Kuala Lumpur, Malaysia | [12] | |
200m bướm | 1:55.73 | Joseph Isaac Schooling | Singapore | 8 tháng 6 năm 2015 | SEA Games 28 | Singapore, Singapore | [13] | |
200m hỗn hợp cá nhân | 2:00.66 | Joseph Isaac Schooling | Singapore | 10 tháng 6 năm 2015 | SEA Games 28 | Singapore, Singapore | [14] | |
400m hỗn hợp cá nhân | 4:18.10 | Trần Hưng Nguyên | Việt Nam | 15 tháng 5 năm 2022 | SEA Games 31 | Hà Nội, Việt Nam | ||
4×100m tiếp sức tự do | 3:17.85 |
|
Singapore | 20 tháng 8 năm 2017 | SEA Games 29 | Kuala Lumpur, Malaysia | [15] | |
4×200m tiếp sức tự do | 7:16.31 |
|
Vietnam | 17 tháng 5 năm 2022 | SEA Games 31 | Hà Nội, Việt Nam | ||
4×100m tiếp sức hỗn hợp | 3:37.46 |
|
Singapore | 21 tháng 8 năm 2017 | SEA Games 28 | Kuala Lumpur, Malaysia | [16] |
Chú giải: WR – Kỷ lục thế giới; AS – Kỷ lục Châu Á;
Kỷ lục không được thiết lập ở chung kết: h – vòng loại; sf – bán kết; r – relay 1st leg; rh – relay heat 1st leg
Môn thi | Thời gian | Tên | Quốc tịch | Ngày | Sự kiện | Địa điểm | Chú thích | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50m tự do | 25.41 | Amanda Lim | Singapore | 24 tháng 8 năm 2017 | SEA Games 29 | Kuala Lumpur, Malaysia | [17] | |
100m tự do | 55.74 | Quah Ting Wen | Singapore | 23 tháng 8 năm 2017 | SEA Games 29 | Singapore, Singapore | [18] | |
200m tự do | 1:59.24 | Nguyễn Thị Ánh Viên | Vietnam | 9 tháng 6 năm 2015 | SEA Games 29 | Kuala Lumpur, Malaysia | [19] | |
400m tự do | 4:08.66 | Nguyễn Thị Ánh Viên | Việt Nam | 10 tháng 6 năm 2015 | SEA Games 28 | Singapore, Singapore | [20] | |
800m tự do | 8:34.85 | Nguyễn Thị Ánh Viên | Việt Nam | 6 tháng 6 năm 2015 | SEA Games 28 | Singapore, Singapore | [21] | |
50m ngửa | 28.90 | Tao Li | Singapore | 8 tháng 6 năm 2015 | SEA Games 28 | Singapore, Singapore | [22] | |
100m ngửa | 1:01.89 | Nguyễn Thị Ánh Viên | Việt Nam | 21 tháng 8 năm 2017 | SEA Games 29 | Kuala Lumpur, Malaysia | [23] | |
200m ngửa | 2:13.64 | Nguyễn Thị Ánh Viên | VIE | 22 tháng 8 năm 2017 | SEA Games 29 | Kuala Lumpur, Malaysia | [24] | |
50m ếch | 31.29 | Ho Ru'En Roanne | Singapore | 19 tháng 8 năm 2017 | SEA Games 29 | Kuala Lumpur, Malaysia | [25] | |
100m ếch | 1:09.00 | Phee Jinq En | Malaysia | 20 tháng 8 năm 2017 | SEA Games 29 | Kuala Lumpur, Malaysia | ||
200m ếch | 2:29.58 | Phiangkhwan Pawapotako | Thái Lan | 25 tháng 8 năm 2017 | SEA Games 29 | Kuala Lumpur, Malaysia | ||
50m bướm | 26.58 | Tao Li | Singapore | 7 tháng 6 năm 2015 | SEA Games 28 | Singapore, Singapore | [26] | |
100m bướm | 58.84 | Tao Li | Singapore | 12 tháng 11 năm 2011 | SEA Games 26 | Palembang, Indonesia | [27] | |
200m bướm | 2:09:52 | Quah Jing Wen | Singapore | 14 tháng 5 năm 2022 | SEA Games 31 | Hà Nội, Việt Nam | ||
200m hỗn hợp cá nhân | 2:13.53 | Nguyễn Thị Ánh Viên | Vietnam | 7 tháng 6 năm 2015 | SEA Games 28 | Singapore, Singapore | [28] | |
400m hỗn hợp cá nhân | 4:42.88 | Nguyễn Thị Ánh Viên | Vietnam | 6 tháng 6 năm 2015 | SEA Games 28 | Singapore, Singapore | [29] | |
4×100m tiếp sức tự do | 3:44.38 |
|
Singapore | 22 tháng 8 năm 2017 | SEA Games 29 | Kuala Lumpur, Malaysia | ||
4×200m tiếp sức tự do | 8:10.41 |
|
Singapore | 23 tháng 8 năm 2017 | SEA Games 29 | Kuala Lumpur, Singapore | ||
4×100m tiếp sức hỗn hợp | 4:08.72 |
|
Singapore | 10 tháng 6 năm 2015 | SEA Games 28 | Singapore, Singapore | [30] |
Chú giải: WR – Kỷ lục thế giới; AS – Kỷ lục Châu Á;
Kỷ lục không được thiết lập ở chung kết: h – vòng loại; sf – bán kết; r – relay 1st leg; rh – relay heat 1st leg
Cập nhật lần cuối: 12 tháng 6 năm 2015, thời điểm kết thúc lịch thi đấu của môn bơi lội ở SEA Games 28.
Quốc gia | Số kỷ lục | Nam | Nữ |
---|---|---|---|
Singapore | 22 | 13 | 9 |
Việt Nam | 12 | 4 | 8 |
Malaysia | 3 | 1 | 2 |
Thái Lan | 2 | 2 | 0 |
Indonesia | 1 | 1 | 0 |
Tổng | 38 | 19 | 19 |
Bảng chỉ thống kê những vận động viên có nhiều hơn hoặc bằng 2 kỷ lục:
Số kỷ lục | Tên | Quốc tịch | Nội dung |
---|---|---|---|
10 | Joseph Isaac Schooling | Singapore | 50m tự do 100m tự do 200m tự do 50m bướm 100m bướm 200m bướm 200m hỗn hợp cá nhân 4×100m tiếp sức tự do 4×200m tiếp sức tự do 4×100m tiếp sức hỗn hợp |
5 | Quah Zheng Wen | Singapore | 50m ngửa 100m ngửa 200m ngửa 4×200m tiếp sức tự do 4×100m tiếp sức hỗn hợp |
2 | Lim Yong'En Clement | Singapore | 4×100m tiếp sức tự do 4×100m tiếp sức hỗn hợp |
Yeo Kai Quan Danny | Singapore | 4×100m tiếp sức tự do 4×200m tiếp sức tự do |
Bảng chỉ thống kê những vận động viên có nhiều hơn hoặc bằng 2 kỷ lục:
Số kỷ lục | Tên | Quốc tịch | Các nội dung |
---|---|---|---|
8 | Nguyễn Thị Ánh Viên | Việt Nam | 100m ngửa
200m tự do |
4 | Tao Li | Singapore | 50m ngửa 50m bướm 100m bướm 4×100m tiếp sức hỗn hợp |
4 | Lim Xiang Qi Amanda | Singapore | 50m tự do 4×100m tiếp sức tự do 4×200m tiếp sức tự do 4×100m tiếp sức hỗn hợp |
Quah Ting Wen | Singapore | 100m tự do 4×100m tiếp sức tự do 4×200m tiếp sức tự do 4×100m tiếp sức hỗn hợp | |
2 | Lynette Lim | Singapore | 4×100m tiếp sức tự do 4×200m tiếp sức tự do |
Mylene Ong | Singapore | 4×100m tiếp sức tự do 4×200m tiếp sức tự do | |
Ho Ru'En Roanne | Singapore | 50m ếch 4×100m tiếp sức hỗn hợp | |
Siow Yi Ting | Malaysia | 100m ếch 200m ếch |
|title=
(trợ giúp); |url=
trống hay bị thiếu (trợ giúp); |ngày truy cập=
cần |url=
(trợ giúp)
|title=
(trợ giúp); |url=
trống hay bị thiếu (trợ giúp); |ngày truy cập=
cần |url=
(trợ giúp)
|title=
(trợ giúp); |url=
trống hay bị thiếu (trợ giúp); |ngày truy cập=
cần |url=
(trợ giúp)
|title=
(trợ giúp); |url=
trống hay bị thiếu (trợ giúp); |ngày truy cập=
cần |url=
(trợ giúp)
|title=
(trợ giúp); |url=
trống hay bị thiếu (trợ giúp); |ngày truy cập=
cần |url=
(trợ giúp)
|title=
(trợ giúp); |url=
trống hay bị thiếu (trợ giúp)
|title=
(trợ giúp); |url=
trống hay bị thiếu (trợ giúp); |ngày truy cập=
cần |url=
(trợ giúp)
|title=
(trợ giúp); |url=
trống hay bị thiếu (trợ giúp); |ngày truy cập=
cần |url=
(trợ giúp)
|title=
(trợ giúp); |url=
trống hay bị thiếu (trợ giúp); |ngày truy cập=
cần |url=
(trợ giúp)
|title=
(trợ giúp); |url=
trống hay bị thiếu (trợ giúp); |ngày truy cập=
cần |url=
(trợ giúp)
|title=
(trợ giúp); |url=
trống hay bị thiếu (trợ giúp); |ngày truy cập=
cần |url=
(trợ giúp)