The Next Gentleman | |
---|---|
Mùa 2 | |
Dẫn chương trình | Dược sĩ Tiến Hương Giang |
Giám khảo | Dược sĩ Tiến Hương Giang Alex Fox Hữu Long |
Supporter | Hoàng Thùy Hương Ly Lê Thu Trang Mai Ngô Mâu Thủy Như Vân |
Số thí sinh | 24 |
Người chiến thắng | Nguyễn Xuân Thắng |
Quốc gia gốc | Việt Nam |
Số tập | 8 |
Phát sóng | |
Kênh phát sóng | YouTube VTVcab VieON |
Thời gian phát sóng | 2 tháng 8 – 2 tháng 11 năm 2024 |
Mùa phim | |
The Next Gentleman – Quý Ông Hoàn Mỹ 2024 là mùa thứ hai được phát sóng trên kênh YouTube, VTVcab và VieON vào ngày 2 tháng 8 năm 2024. Format mùa này hoàn toàn mới, trò chơi sinh tồn và không còn vai trò mentor như mùa trước, thay vào đó vai trò mới là supporter.[1]
Ban giám khảo gồm Dược sĩ Tiến, Hương Giang, Alex Fox, Hữu Long, và dàn supporter gồm Hoàng Thùy, Hương Ly, Lê Thu Trang, Mai Ngô, Mâu Thủy, Như Vân.[2]
Giải thưởng của mùa thứ hai là tiền mặt trị giá 100.000.000đ cho á quân 2, 150.000.000đ cho á quân 1 và 400.000.000đ cho quán quân.
Người chiến thắng trong cuộc thi là Nguyễn Xuân Thắng, 23 tuổi, đến từ Hà Nội.[3][4][5]
(Tuổi tính từ ngày dự thi)
Thí sinh | Tuổi | Chiều cao | Quê quán | Team | Dừng chân | Hạng |
---|---|---|---|---|---|---|
Hứa Quý Long | 1991 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Thành phố Hồ Chí Minh | Lê Thu Trang | Tập 2 | 24 |
Nguyễn Đình Pháp | 2001 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Thái Nguyên | Luân phiên | 23 | |
Đoàn Bảo Ân (Đoàn Mạnh Hoàng)[6] |
1993 | 1,86 m (6 ft 1 in) | Bắc Ninh | Hoàng Thùy | Tập 3 | 22 |
Nhâm Phương Nam | 1994 | 1,82 m (5 ft 11+1⁄2 in) | Hà Nội | Như Vân | Tập 4 | 21 |
Đinh Công Đoàn | Hà Nội | Luân phiên | 20 | |||
Nguyễn Xuân Đạt | 1992 | 1,84 m (6 ft 1⁄2 in) | Hà Nội | Luân phiên | Tập 5 | 19 |
Nguyễn Hoàng Sơn | 1995 | 1,83 m (6 ft 0 in) | An Giang | 18 | ||
Khoai Vũ | 1997 | 1,85 m (6 ft 1 in) | Hà Nội | Hoàng Thùy | Tập 6 | 17 |
Trần Phước Nguyên | 1997 | 1,90 m (6 ft 3 in) | Cần Thơ | Lê Thu Trang | 16 | |
Nguyễn Thành Chung | 2001 | 1,83 m (6 ft 0 in) | Đồng Nai | Luân phiên | Tập 7 | 15 |
Hồ Thái Tài | 2001 | 1,84 m (6 ft 1⁄2 in) | Thành phố Hồ Chí Minh | Luân phiên | Tập 8 | 14–6 |
Lưu Cao Phát | 1998 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Thành phố Hồ Chí Minh | |||
Nguyễn An Duy[7] | 1997 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Bình Định | |||
Tạ Công Phát | 1995 | 1,85 m (6 ft 1 in) | Quảng Ngãi | |||
Trần Lê Vĩnh Đam | 2004 | 1,93 m (6 ft 4 in) | Thành phố Hồ Chí Minh | |||
Võ Minh Thoại | 1993 | 1,84 m (6 ft 1⁄2 in) | Vĩnh Long | |||
Alex Kim | Hàn Quốc | Hương Ly | ||||
Hoàng Minh Hưng | 1998 | Yên Bái | Mâu Thủy | |||
Ngô Việt Hoàng | Hòa Bình | Như Vân | ||||
Hóa Trần (Trần Duy Hóa) |
2001 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Huế | Mai Ngô | 5–4 | |
Lê Hoàng Long | 2001 | 1,81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | Bình Định | Mâu Thủy | ||
Kang Chul (Nguyễn Văn Phương) |
2000 | 1,79 m (5 ft 10+1⁄2 in) | Quảng Bình | Mai Ngô | 3 | |
Chip Nguyễn | 1995 | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | Thành phố Hồ Chí Minh | Luân phiên | 2 | |
Nguyễn Xuân Thắng | 2001 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Hà Nội | Hương Ly | 1 |
TT. tổng thể | TT. trong mùa phim | Tiêu đề | Ngày phát hành gốc | |
---|---|---|---|---|
9 | 1 | "Các supporter đại chiến" | 2 tháng 8 năm 2024 | |
Thí sinh chiến thắng vòng bình chọn được đặc cách qua vòng casting trực tiếp và nhận được một đặc quyền bất ngờ ở vòng tiếp theo. Team cố định của mỗi supporter chọn chỉ nhận được 2 thí sinh và team luân phiên do giám khảo chọn là thí sinh tự do.[8][9][2]
| ||||
10 | 2 | "Thử thách chụp ảnh Bodycombat" | 9 tháng 8 năm 2024 | |
Các supporter bốc thăm để tham gia thử thách chính là Hoàng Thùy, Hương Ly, Mai Ngô và Như Vân, trong khi đó Lê Thu Trang và Mâu Thủy gửi thí sinh vào các đội khác và chỉ được quyền quan sát toàn bộ thử thách,[10] còn team luân phiên được chia đều vào các đội khác. Supporter Hương Ly của đội chiến thắng chọn team Mai Ngô tiếp tục thử thách ở tập sau.
| ||||
11 | 3 | "Thử thách chụp ảnh trên không" | 16 tháng 8 năm 2024 | |
Supporter Lê Thu Trang của đội chiến thắng chọn team Mai Ngô tiếp tục thử thách ở tập sau.
| ||||
12 | 4 | "Thử thách chụp ảnh bàn tiệc trên không" | 23 tháng 8 năm 2024 | |
Team Lê Thu Trang và team Mai Ngô có điểm bằng nhau nên giám khảo giao cho 2 supporter Hoàng Thùy và Như Vân vote, cả 2 supporter đã thống nhất chọn team Mai Ngô chiến thắng. Supporter Mai Ngô giao cho các thí sinh của đội chiến thắng vote, các thí sinh đã chọn team Như Vân tiếp tục thử thách ở tập sau.[12]
| ||||
13 | 5 | "Thử thách chụp ảnh lấy cảm hứng từ gốm" | 30 tháng 8 năm 2024 | |
Supporter Hoàng Thùy có vấn đề về sức khỏe nên người mẫu Fuji Nguyễn thay cô làm đại diện cho team Hoàng Thùy. Supporter Như Vân của đội chiến thắng chọn team Mâu Thủy tiếp tục thử thách ở tập sau.
| ||||
14 | 6 | "Căng thẳng cùng tiệc tân hôn" | 6 tháng 9 năm 2024 | |
Host Dược sĩ Tiến không có mặt tập này, còn Alex Fox không có mặt tại phòng đánh giá do vấn đề về dạ dày. Supporter Mâu Thủy của đội chiến thắng chọn team Như Vân tiếp tục thử thách ở tập sau. 2 supporter Hoàng Thùy và Lê Thu Trang bị loại khỏi cuộc chơi.[13][14]
| ||||
15 | 7 | "Bán kết" | 13 tháng 9 năm 2024 | |
Host Dược sĩ Tiến và giám khảo Alex Fox không có mặt tập này.
| ||||
16 | 8 | "Chung kết" | 2 tháng 11 năm 2024 | |
|
Thứ tự | Tập | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2[α] | 3[β] | 4[γ] | 5[δ] | 6[ε] | 7[ζ] | 8 | ||||
1 | Công Phát | Hoàng Long | Thành Chung | Phước Nguyên | Việt Hoàng | Cao Phát | Hoàng Long | Chip Nguyễn | Xuân Thắng | |
2 | Hóa Trần | Minh Thoại | Phước Nguyên | Chip Nguyễn | Hoàng Long | Hoàng Long | Kang Chul | Xuân Thắng | Chip Nguyễn | |
3 | Xuân Thắng | Hóa Trần | Xuân Thắng | Cao Phát | Alex | Việt Hoàng | Xuân Thắng | Kang Chul | Kang Chul | |
4 | Bảo Ân | Kang Chul | Cao Phát | Việt Hoàng | Kang Chul | An Duy | Chip Nguyễn | Hoàng Long Hóa Trần |
||
5 | An Duy | Phước Nguyên | Hóa Trần | An Duy | Hóa Trần | Kang Chul | Hóa Trần | |||
6 | Khoai Vũ | Xuân Đạt | Minh Hưng | Khoai Vũ | Công Phát | Vĩnh Đam | Alex An Duy Cao Phát Công Phát Minh Hưng Minh Thoại Thái Tài Việt Hoàng Vĩnh Đam |
|||
7 | Hoàng Sơn | Khoai Vũ | Chip Nguyễn | Hóa Trần | Minh Hưng | Hóa Trần | ||||
8 | Chip Nguyễn | Thành Chung | Vĩnh Đam | Hoàng Long | An Duy | Chip Nguyễn | ||||
9 | Xuân Đạt | Việt Hoàng | An Duy | Xuân Thắng | Minh Thoại | Công Phát | ||||
10 | Thái Tài | Vĩnh Đam | Kang Chul | Công Phát | Xuân Thắng | Minh Thoại | ||||
11 | Công Đoàn | Phương Nam | Khoai Vũ | Minh Hưng | Chip Nguyễn | Minh Hưng | ||||
12 | Thành Chung | An Duy | Alex | Kang Chul | Thành Chung | Xuân Thắng | ||||
13 | Vĩnh Đam | Công Phát | Hoàng Sơn | Alex | Cao Phát | Alex | ||||
14 | Minh Hưng | Alex | Công Phát | Vĩnh Đam | Vĩnh Đam | Thành Chung | ||||
15 | Minh Thoại | Minh Hưng | Hoàng Long | Thành Chung | Phước Nguyên | |||||
16 | Kang Chul | Chip Nguyễn | Xuân Đạt | Minh Thoại | Khoai Vũ | |||||
17 | Phước Nguyên | Hoàng Sơn | Minh Thoại | Hoàng Sơn | ||||||
18 | Alex | Xuân Thắng | Việt Hoàng | Xuân Đạt | ||||||
19 | Cao Phát | Cao Phát | Công Đoàn | |||||||
20 | Phương Nam | Công Đoàn | Phương Nam | |||||||
21 | Việt Hoàng | Thái Tài | ||||||||
22 | Hoàng Long | Bảo Ân | ||||||||
23 | Đình Pháp | |||||||||
24 | Quý Long |
Supporter | Tập | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
Hoàng Thùy | 15 | — | 11 | — | 10 | |
Hương Ly | 21 | 2,4 | — | 5 | — | 1,25 |
Lê Thu Trang | — | 4,8 | 15 | — | 9 | |
Mai Ngô | 19 | 4,6 | 15 | 6 | — | 2,5 |
Mâu Thủy | — | 2,8 | — | 10 | 16 | 1,6 |
Như Vân | 14 | — | 0 | 18 | 15 | 2,6 |
Team | Thí sinh | Giám khảo | Tổng điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dược sĩ Tiến | Hương Giang | Alex Fox | Hữu Long | DJ Matoom | Marco | |||
Như Vân | Quý Long | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
2 |
Hoàng Long | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 | |
Phương Nam | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
6 | |
Đình Pháp | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 | |
Cao Phát | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 | |
Việt Hoàng | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
2 | |
Team | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 | |
Tổng điểm | 14 | |||||||
Mai Ngô | Hóa Trần | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
6 |
Kang Chul | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
1 | |
Công Đoàn | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
1 | |
Vĩnh Đam | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
1 | |
An Duy | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 | |
Chip Nguyễn | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
2 | |
Team | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 | |
Tổng điểm | 19 | |||||||
Hoàng Thùy | Khoai Vũ | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
3 |
Bảo Ân | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
5 | |
Thái Tài | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
2 | |
Xuân Đạt | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
2 | |
Phước Nguyên | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 | |
Minh Hưng | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 | |
Team | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
3 | |
Tổng điểm | 15 | |||||||
Hương Ly | Alex | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 |
Thành Chung | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
1 | |
Hoàng Sơn | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
3 | |
Xuân Thắng | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
6 | |
Minh Thoại | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 | |
Công Phát | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
6 | |
Team | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
5 | |
Tổng điểm | 21 |
Team | Thí sinh | Giám khảo | Tổng điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dược sĩ Tiến | Hương Giang | Alex Fox | Hữu Long | Moo Asava | Thu Trang | |||
Hương Ly | Cao Phát | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
5 |
Xuân Thắng | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
5 | |
Alex | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 | |
Thái Tài | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
2 | |
Bảo Ân | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 | |
Tổng điểm | 12 | |||||||
Lê Thu Trang | Vĩnh Đam | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
5 |
Minh Thoại | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
6 | |
Phước Nguyên | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
6 | |
Xuân Đạt | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
6 | |
Công Đoàn | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
1 | |
Tổng điểm | 24 | |||||||
Mâu Thủy | Phương Nam | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 |
Minh Hưng | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
1 | |
Chip Nguyễn | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 | |
Khoai Vũ | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
6 | |
Hoàng Sơn | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 | |
Hoàng Long | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
6 | |
Tổng điểm | 17 | |||||||
Mai Ngô | An Duy | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
3 |
Công Phát | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
2 | |
Việt Hoàng | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
5 | |
Thành Chung | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
6 | |
Kang Chul | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
6 | |
Hóa Trần | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
6 | |
Tổng điểm | 28 |
Team | Thí sinh | Giám khảo | Tổng điểm | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dược sĩ Tiến | Hương Giang | Alex Fox | Hữu Long | Moo Asava | Thu Trang | ||||
Lê Thu Trang | An Duy Cao Phát Chip Nguyễn Phước Nguyên Thành Chung |
Tấm hình 1 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 |
Tấm hình 2 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
5 | ||
Tấm hình 3 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
6 | ||
Tổng điểm | 15 | ||||||||
Hoàng Thùy | Alex Công Phát Hoàng Sơn Khoai Vũ Vĩnh Đam |
Tấm hình 1 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 |
Tấm hình 2 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
5 | ||
Tấm hình 3 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
2 | ||
Tổng điểm | 11 | ||||||||
Như Vân | Công Đoàn Minh Thoại Phương Nam Việt Hoàng Xuân Đạt |
Tấm hình 1 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 |
Tấm hình 2 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 | ||
Tấm hình 3 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 | ||
Tổng điểm | 0 | ||||||||
Mai Ngô | Hoàng Long Hóa Trần Kang Chul Minh Hưng Xuân Thắng |
Tấm hình 1 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
6 |
Tấm hình 2 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
5 | ||
Tấm hình 3 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 | ||
Tổng điểm | 15 |
Team | Thí sinh | Giám khảo | Tổng điểm | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dược sĩ Tiến | Hương Giang | Alex Fox | Hữu Long | Moo Asava | Thu Trang | ||||
Mai Ngô | Công Phát Hóa Trần Kang Chul Khoai Vũ |
Tấm hình 1 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 |
Tấm hình 2 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 | ||
Tấm hình 3 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
6 | ||
Tổng điểm | 6 | ||||||||
Mâu Thủy | Hoàng Long Minh Hưng Thành Chung Xuân Đạt |
Tấm hình 1 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 |
Tấm hình 2 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 | ||
Tấm hình 3 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
6 | ||
Tổng điểm | 10 | ||||||||
Hương Ly | Alex Hoàng Sơn Minh Thoại Vĩnh Đam Xuân Thắng |
Tấm hình 1 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 |
Tấm hình 2 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
5 | ||
Tấm hình 3 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 | ||
Tổng điểm | 5 | ||||||||
Như Vân | An Duy Cao Phát Chip Nguyễn Phước Nguyên Việt Hoàng |
Tấm hình 1 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
6 |
Tấm hình 2 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
6 | ||
Tấm hình 3 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
6 | ||
Tổng điểm | 18 |
Team | Thí sinh | Giám khảo | Tổng điểm | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Hương Giang | Hữu Long | DJ Matoom | Thu Trang | |||
Lê Thu Trang | Phước Nguyên | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
3 |
Thành Chung | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 | |
An Duy | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 | |
Cao Phát | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
2 | |
Tổng điểm | 9 | |||||
Hoàng Thùy | Hóa Trần | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 |
Khoai Vũ | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 | |
Minh Thoại | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 | |
Chip Nguyễn | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
2 | |
Tổng điểm | 10 | |||||
Như Vân | Việt Hoàng | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 |
Kang Chul | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 | |
Alex | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 | |
Xuân Thắng | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
3 | |
Tổng điểm | 15 | |||||
Mâu Thủy | Minh Hưng | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 |
Công Phát | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 | |
Vĩnh Đam | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 | |
Hoàng Long | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 | |
Tổng điểm | 16 |
Team | Thí sinh | Giám khảo | Tổng điểm | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Hương Giang | Hữu Long | Hansel Hiển Trần | Thu Trang | |||
Mai Ngô | Kang Chul | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 |
Hóa Trần | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
2 | |
Thành Chung | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 | |
An Duy | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 | |
Tổng điểm | 10 | |||||
Mâu Thủy | Công Phát | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 |
Hoàng Long | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 | |
Minh Hưng | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
1 | |
Tổng điểm | 5 | |||||
Hương Ly | Minh Thoại | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
2 |
Alex | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 | |
Chip Nguyễn | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 | |
Xuân Thắng | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 | |
Tổng điểm | 6 | |||||
Như Vân | Việt Hoàng | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 |
Vĩnh Đam | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
0 | |
Cao Phát | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4 | |
Tổng điểm | 8 |
Chú thích màu
Tên | Cuộc thi | Danh hiệu | Giải thưởng đặc biệt |
---|---|---|---|
Tạ Công Phát | ![]() |
Top 18 | 1
|
![]() |
Không đạt giải | 1
| |
Đoàn Bảo Ân | ![]() |
Top 5 | 3
|