Tom Thorpe (2012) | |||||||||||||||||
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Thomas Joseph Thorpe[1] | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 13 tháng 1, 1993 | ||||||||||||||||
Nơi sinh | Manchester, Anh | ||||||||||||||||
Vị trí | Trung vệ phải | ||||||||||||||||
Thông tin đội | |||||||||||||||||
Đội hiện nay | Manchester United | ||||||||||||||||
Số áo | 39 | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ||||||||||||||||
2009–2014 | Manchester United | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
2014– | Manchester United | 1 | (0) | ||||||||||||||
2014 | → Birmingham City (cho mượn) | 6 | (0) | ||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
2008–2009 | England U16 | 6 | (0) | ||||||||||||||
2009–2010 | England U17 | 7 | (0) | ||||||||||||||
2010 | England U18 | 1 | (0) | ||||||||||||||
2011–2012 | England U19 | 9 | (1) | ||||||||||||||
2013 | England U20 | 2 | (0) | ||||||||||||||
2013– | England U21 | 1 | (0) | ||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 16:15, ngày 27 tháng 9 năm 2014 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 15:21, ngày 28 tháng 4 năm 2014 (UTC) |
Thomas Joseph "Tom" Thorpe (sinh 13 tháng 1 năm 1993) là cầu thủ bóng đá người Anh chơi vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ bóng đá Manchester United.
Thorpe đã đại diện cho nước Anh thi đấu trong đội U16 đến U21.[2]
Câu lạc bộ | mùa giải | League | FA Cup | League Cup | Cúp châu âu | khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Manchester United | 2013–14[3] | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2014–15[4] | Premier League | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
Birmingham City (cho mượn) | 2013–14[3] | Championship | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
Tổng | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
|accessdate=
và |access-date=
(trợ giúp)