Triệu Quần | |
---|---|
Gia vương | |
Tên húy | Triệu Trọng Khác |
Thụy hiệu | Đoan Hiến |
Thông tin cá nhân | |
Sinh | |
Tên húy | Triệu Trọng Khác |
Ngày sinh | 1056 |
Quê quán | huyện Khai Phong |
Mất | |
Thụy hiệu | Đoan Hiến |
Ngày mất | 1088 |
Giới tính | nam |
Gia quyến | |
Thân phụ | Tống Anh Tông |
Thân mẫu | Tuyên Nhân Thánh Liệt hoàng hậu |
Anh chị em | Tống Thần Tông, Zhao Yan, Triệu Hạo, Princess Baoan, Princess Shuguo, Đại trưởng công chúa Hàn Ngụy Quốc, Princess Weiguo Chugo Dazhang |
Phối ngẫu | Vương thị |
Hậu duệ | Triệu Hiếu Vĩnh, Triệu Hiếu Dịch, Triệu Hiếu Duyệt, Triệu Hiếu Triết, Triệu Hiếu Tham, Triệu Hiếu Di, Triệu Hiếu Nguyện, Triệu Hiếu Dĩnh, Triệu Hiếu Chất |
Tước hiệu | Đại Ninh quận công, Hộ quốc công, Lạc An quận vương, Gia vương |
Gia tộc | hoàng thất nhà Tống |
Nghề nghiệp | người uyên bác, tầng lớp quý tộc |
Quốc tịch | nhà Tống |
Triệu Quần (chữ Hán: 赵頵; 1056 - 1088), tên thật Triệu Trọng Khác (赵仲恪), con trai thứ tư của Tống Anh Tông.
Triệu Quần sơ phong Đại Ninh Quận công (大宁郡公), sau tiến phong làm Hộ Quốc công (鄮国公), Lạc An Quận vương (乐安郡王), Gia vương (嘉王).[1]