Names | |
---|---|
IUPAC name
(1R,21S,24S)-21-tert-Butyl-N-((1R,2R)-1-{[(cyclopropylsulfonyl)amino]carbonyl}-2-ethylcyclopropyl)-16,16-dimethyl-3,19,22-trioxo-2,18-dioxa-4,20,23-triazatetracyclo[21.2.1.14,7.06,11]-heptacosa-6,8,10-triene-24-carboxamide
| |
Identifiers | |
3D model (JSmol)
|
|
ChEMBL | |
ChemSpider | |
ECHA InfoCard | 100.207.830 |
UNII |
|
| |
Properties | |
C38H55N5O9S | |
Molar mass | 757.94 g·mol−1 |
Appearance | White powder |
Except where otherwise noted, data are given for materials in their standard state (at 25 °C [77 °F], 100 kPa). | |
Infobox references | |
Vaniprevir (MK-7009) là một macrocyclic virus viêm gan C (HCV) chất ức chế protease NS3/4A, được phát triển bởi Merck & Co., mà hiện đang trong thử nghiệm lâm sàng.[1]
Tại Nhật Bản, nó đã được phê duyệt để điều trị viêm gan C vào năm 2014 dưới tên thương hiệu Vanihep.[2][3]
|journal=
(trợ giúp)