Villarrobledo Villarrobledo Villarrobledo | |
---|---|
Vị trí của Villarrobledo bên trong tỉnh Albacete | |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Vùng | Castilla-La Mancha |
Tỉnh | Albacete |
Quận (comarca) | Mancha Alta Albaceteña |
Thủ phủ | Villarrobledo |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Pedro Antonio Ruiz Santos ([[|PSOE]]) |
Diện tích | |
• Đất liền | 861,25 km2 (332,53 mi2) |
Độ cao | 721 m (2,365 ft) |
Dân số (2007) | |
• Tổng cộng | 25,417 |
• Mật độ | 29,51/km2 (76,4/mi2) |
Múi giờ | CET (GMT +1) (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (GMT +2) (UTC+2) |
Mã bưu chính | 02600 |
Thành phố kết nghĩa | Picassent |
Ngôn ngữ bản xứ | Tiếng tiếng Tây Ban Nha |
Tọa độ | 39°16′B 2°36′T / 39,267°B 2,6°T |
Năm mật độ dân số | 2007 |
Trang web | http://www.villarrobledo.com/ |
Villarrobledo là một đô thị ở tỉnh Albacete, một phần của cộng đồng tự trị Castile-La Mancha. Villarrobledo nằm ở độ cao 721 m trên mực nước biển, cách Albacete 83 km, diện tích 861,25 km², dân số 25.417 người (2007), mật độ dân số 29,51 người/km². Mã số bưu chính của Villarrobledo là 02600. Dãy đầu số điện thoại là 967 13/14/17/18 ** **
39°16′B 2°36′T / 39,267°B 2,6°T