Vlagtwedde | |
---|---|
— Đô thị — | |
Quốc gia | Hà Lan |
Tỉnh | Groningen |
Đặt tên theo | Vlagtwedde |
Diện tích(2006) | |
• Tổng cộng | 170,51 km2 (6,583 mi2) |
• Đất liền | 167,74 km2 (6,476 mi2) |
• Mặt nước | 2,78 km2 (107 mi2) |
Dân số (1 Tháng 1 năm 2007) | |
• Tổng cộng | 16.589 |
• Mật độ | 99/km2 (260/mi2) |
Nguồn: CBS, Statline. | |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 9540–9564 |
Mã điện thoại | 0599 |
Vlagtwedde (ⓘ) là một đô thị ở đông bắc Hà Lan.
Abeltjeshuis, Bakovensmee, Barnflair, Borgertange, Borgerveld, Bourtange, Burgemeester Beinsdorp, De Bruil, Ellersinghuizen, Hanetange, Harpel, Hasseberg, Hebrecht, 't Heem, Jipsingboermussel, Jipsingboertange, Jipsinghuizen, Lammerweg, Laude, Lauderbeetse, Laudermarke, Lauderzwarteveen, Leemdobben, Maten, Munnekemoer, Over de Dijk, Overdiep, Pallert, Plaggenborg, Poldert, Renneborg, Rhederveld, Rijsdam, Roelage, 't Schot, Sellingen, Sellingerbeetse, Sellingerzwarteveen, Slegge, Stakenborg, Stobben, Ter Apel, Ter Apelkanaal, Ter Borg, Ter Haar, Ter Walslage, Ter Wisch, Veele, Veerste Veldhuis, Vlagtwedde, Vlagtwedder-Barlage, Vlagtwedder-Veldhuis, Weende, Weenderveld, Weite, Wessingtange, Wollingboermarke, Wollinghuizen, Zandberg và Zuidveld.