Mortified | |
---|---|
Sáng lập | Angela Webber |
Diễn viên | Marny Kennedy vai Taylor Fry Maia Mitchell vai Britanny Flune Nicolas Dunn vai Hector Dajana Cahill vai Layla Fry Luke Erceg vai Leon Rachel Blakely vai Glenda Fry Andrew Blackman vai Don Fry |
Quốc gia | Úc |
Số tập | 26 |
Sản xuất | |
Giám chế | Phillip Bowman Jenny Bucklan Bernadette O'Mahony Jo Horsburgh |
Nhà sản xuất | Phillip Bowman Bernadette O'Mahony |
Thời lượng | 25 phút |
Trình chiếu | |
Kênh trình chiếu | Nine Network Disney Channel (Hoa Kỳ và Nam Mỹ) |
Kênh trình chiếu tại Việt Nam | HTV3 |
Phát sóng | 30 tháng 6 năm 2006 – 11 tháng 4 năm 2007 |
Liên kết ngoài | |
Trang mạng chính thức |
Xấu hổ (tiếng Anh: Mortified) là loạt phim truyền hình cho trẻ em của Úc do Quỹ Truyền hình của Trẻ em Úc (Australian Children's Television Foundation) và Kênh truyền hình số 9 Úc (the Nine Network Australia), Disney Úc (Disney Australia) và BBC hợp tác sản xuất năm 2006.
Đạo diễn kiêm nhà viết kịch bản là Angela Webber. Những người chịu trách nhiệm sản xuất là Pino Amenta. Một tập phim dài khoảng 25 phút. Phim dựa theo bộ truyên Black Sheep nói về Taylor Fry - một cô bé mười một tuổi sống ở thành phố ven bờ biển ở Victoria. Cô bé cảm thấy rất xấu hổ về cha mẹ mình và ghen tị với người bạn hàng xóm Brittany. Bạn thân của cô là Hector, Hector luôn giúp đỡ Taylor mỗi khi gặp rắc rối. Chị của Taylor là Layla và là cô gái đỏng đảnh mười lăm tuổi.
Mỗi tập phim là một sự xấu hổ của cô bé Taylor.[1] Tại Việt Nam, phim từng được TVM Corp. mua bản quyền và phát sóng trên kênh HTV3 với tựa đề dịch tên là "Tuổi ô mai"
Mortified được viết bởi nhà viết kịch bản phim kiêm tác gia Angela Webber. Taylor Fry, một cô bé 11 tuổi sống ở một thị xã ven bờ biển ở Victoria: (Sunburn Beach): Melbourne (bờ đông của vịnh Philipp).
Nhân vật | Diễn viên lồng tiếng |
---|---|
Taylor | Khánh Vân |
Hector | Hoàng Sơn |
Brittany | Minh Chuyên |
Layla | Lê Hà |
Glenda | Huyền Chi |
Don | Tiến Đạt |
Dì Marj | Thùy Tiên |
Thầy McClusky | Trần Vũ |
Leon | Trường Tân |
Mẹ của Brittany | Ái Phương |
Ba của Brittany | Quốc Tín |
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc | Mã |
---|---|---|---|
1 | "DNA của Taylor" (Taylor's DNA) | 30 tháng 6 năm 2006 | 101 |
2 | "Nghĩ lớn hơn" (Bigger Than Vegas) | 7 tháng 7 năm 2006 | 102 |
3 | "Học lướt sóng" (Learning to Surf) | 14 tháng 7 năm 2006 | 103 |
4 | "Bức tượng cạnh biển" (Mother in the Nude) | 21 tháng 7 năm 2006 | 104 |
5 | "Người được chọn" (The Chosen One) | 28 tháng 7 năm 2006 | 105 |
6 | "Nói chuyện" (The Talk) | 4 tháng 8 năm 2006 | 106 |
7 | "Cột cờ" (Flag Fall) | 11 tháng 8 năm 2006 | 107 |
8 | "Trò chơi lớn" (The Big Game) | 18 tháng 8 năm 2006 | 108 |
9 | "Trở về vòng tay mẹ" (Return of the Mothership) | 25 tháng 8 năm 2006 | 109 |
10 | "Thể thao" (The Cross Country) | 1 tháng 9 năm 2006 | 110 |
11 | "Taylor trở nên xấu xí" (Taylor Turns Bad) | 8 tháng 9 năm 2006 | 111 |
12 | "Hãy là chính mình" (Being Me) | 15 tháng 9 năm 2006 | 112 |
13 | "Vào trường trung học" (Leaving Primary) | 22 tháng 9 năm 2006 | 113 |
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc | Mã |
---|---|---|---|
14 | "Con cá nhỏ" (Little Fish) | 10 tháng 11 năm 2006 | 201 |
15 | "Họp phụ huynh" (Parent Teacher Night) | 17 tháng 11 năm 2006 | 202 |
16 | "Taylor chơi nhạc" (DJ Taylor) | 24 tháng 11 năm 2006 | 203 |
17 | "Đêm thi đố vui" (School Trivia Night) | 1 tháng 12 năm 2006 | 204 |
18 | "Viết nhật ký" (Taylor's Self Portrait) | 5 tháng 1 năm 2007 | 205 |
19 | "Đám cưới" (The Wedding) | 12 tháng 1 năm 2007 | 206 |
20 | "Đứa trẻ đầu tiên" (First Child in Space) | 19 tháng 1 năm 2007 | 207 |
. | |||
21 | "Gia phả" (The Family Tree) | 26 tháng 1 năm 2007 | 208 |
22 | "Cắm trại" (Divorce Camp) | 28 tháng 2 năm 2007 | 209 |
23 | "Taylor làm thêm" (Taylor Gets a Job) | 21 tháng 3 năm 2007 | 210 |
24 | "Bí mật thành Rome" (Rome Wasn't Built in a Day) | 28 tháng 3 năm 2007 | 211 |
25 | "Brittany lợi hại" (Girl Power) | 4 tháng 4 năm 2007 | 212 |
26 | "Bản nhạc của Taylor" (Taylor's Song) | 11 tháng 4 năm 2007 | 213 |