Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yordanos Getahun Abay | ||
Ngày sinh | 28 tháng 3, 1984 | ||
Nơi sinh | Ethiopia | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | EEPCO | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1999–2000 | Dire Dawa Railway | ||
2000–2002 | EEPCO[1] | (44) | |
2002 | Vitesse Arnhem | 0 | (0) |
2002–2003 | Ethiopian Coffee[1] | (14) | |
2003–2012 | Al-Saqr | ||
2012– | EEPCO[1] | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2003 | Ethiopia | 4 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 10:13, 28 tháng 1 năm 2015 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 10:13, 28 tháng 1 năm 2015 (UTC) |
Yordanos Abay (tiếng Amhara: ዮርዳኖስ ዓባይ?, tiếng Ả Rập: يوردانوس أباي, sinh ngày 28 tháng 3 năm 1984) là một cầu thủ bóng đá người Ethiopia thi đấu cho EEPCO F.C. tại Ethiopia, ở vị trí tiền đạo.
Abay thi đấu cho nhiều đội bóng ở Ethiopia, Hà Lan, và Yemen, gồm Dire Dawa Railway, EEPCO, Vitesse Arnhem, Ethiopian Coffee và Al-Saqr.[1]
Abay từng thi đấu tại Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 2001,[2] and ra mắt that same year.[1] Anh từng góp mặt tại Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới.[2]