Abacetus madagascariensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Arthropoda |
Lớp: | Insecta |
Bộ: | Coleoptera |
Họ: | Carabidae |
Chi: | Abacetus |
Loài: | A. madagascariensis
|
Danh pháp hai phần | |
Abacetus madagascariensis (Dejean, 1831) |
Abacetus madagascariensis là một loài bọ chân chạy thuộc phân họ Pterostichinae.[1] Loài này được Pierre François Marie Auguste Dejean mô tả lần đầu năm 1831.[1]