Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 9 tháng 12, 1986 | ||
Nơi sinh | Gomel, Belarus | ||
Chiều cao | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Slutsk | ||
Số áo | 18 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2004–2005 | Gomel | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2005 | Gomel | 3 | (0) |
2006–2008 | Vedrich-97 Rechitsa | 58 | (13) |
2008–2012 | Gomel | 64 | (8) |
2012 | → Belshina Bobruisk (mượn) | 8 | (0) |
2013 | Slavia Mozyr | 32 | (1) |
2014 | Belshina Bobruisk | 29 | (0) |
2015 | Granit Mikashevichi | 26 | (1) |
2016 | Shakhtyor Soligorsk | 10 | (0) |
2017 | Vitebsk | 21 | (1) |
2018– | Slutsk | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 14 tháng 12 năm 2017 |
Alyaksey Tsimashenka (tiếng Belarus: Аляксей Цімашэнка; tiếng Nga: Алексей Тимошенко; sinh 9 tháng 12 năm 1986) là một cầu thủ bóng đá Belarus. Tính đến năm 2018, anh thi đấu cho Slutsk.
Gomel