Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 12 tháng 3, 1993 | ||
Nơi sinh | Rogachev, Belarus | ||
Chiều cao | 1,65 m (5 ft 5 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Gomel | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2010–2011 | Dnepr Mogilev | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2014 | Dnepr Mogilev | 78 | (9) |
2012 | → Dnepr-2 Mogilev | 14 | (11) |
2015 | Belshina Bobruisk | 24 | (3) |
2016 | Dinamo Minsk | 6 | (1) |
2017 | Dnepr Mogilev | 28 | (4) |
2018– | Gomel | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013–2014 | U-21 Belarus | 10 | (3) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 17 tháng 12 năm 2017 |
Anton Shramchenko (tiếng Belarus: Антон Шрамчанка; tiếng Nga: Антон Шрамченко; sinh 12 tháng 3 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá Belarus thi đấu cho Gomel.[1]