Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 22 tháng 6, 1994 | ||
Nơi sinh | Grodno, Belarus | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Gomel | ||
Số áo | 18 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2010–2012 | Neman Grodno | ||
2012–2014 | Dinamo Minsk | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2014 | Dinamo Minsk | 0 | (0) |
2012 | → Dinamo-2 Minsk | 14 | (1) |
2015 | Neman Grodno | 3 | (0) |
2015 | → Lida (mượn) | 15 | (3) |
2016 | Lida | 24 | (1) |
2017 | Naftan Novopolotsk | 24 | (0) |
2018– | Gomel | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 20 tháng 12 năm 2017 |
Andrey Shtygel (tiếng Belarus: Андрэй Штыгель; tiếng Nga: Андрей Штыгель; sinh 22 tháng 6 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá Belarus hiện tại thi đấu cho Gomel.[1]